検索ワード: impatiently (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

impatiently

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

[sighs impatiently] come on!

ベトナム語

nhanh nào! nhanh nào!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i wait impatiently as it connects.

ベトナム語

tôi kiên nhẫn đợi nó kết nối.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"mother and i waiting impatiently your arrival.

ベトナム語

"mẹ và cha đang nóng lòng chờ các con tới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

and do hurry. my mother's impatiently awaiting the arrival of the newest inspector dorwell book.

ベトナム語

và nhớ nhanh lên. mẹ tôi đang nóng lòng chờ đợi sự ra mắt của cuốn thanh tra drowell mới nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- okay, i'm gonna go find my family, who are impatiently waiting to embarrass me. bye.

ベトナム語

- cháu sẽ đi kiếm gia đình mình... họ đang đợi để chọc quê cháu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,188,501 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK