検索ワード: imperative (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

imperative

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- the imperative.

ベトナム語

- mệnh lệnh cách.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it is imperative.

ベトナム語

Đây là mệnh lệnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it is imperative that we do so.

ベトナム語

chúng ta phải thật khẩn trương.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it is imperative that you act now!

ベトナム語

chúng ta phải hành động ngay!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- imperative. and a smidgen of dna.

ベトナム語

và một mẫu dna.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- it's imperative i talk to her.

ベトナム語

Đó là yêu cầu mới mà tôi đã nói với cô ấy tôi không biết nói với anh ra sao, cô ta không tới

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but as a biological imperative, sure we do.

ベトナム語

nhưng là một nhu cầu sinh lý cấp bách thì vẫn cần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's imperative that he is well satisfied,

ベトナム語

phải chắc chắn rằng, nó hài lòng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it is imperative that you get murphy to california.

ベトナム語

anh nhất định phải đưa murphy tới california.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i know this is hard, but it's imperative-

ベトナム語

- chú biết lúc này thật khó khăn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

whatever happens, it's imperative you stay below.

ベトナム語

dù chuyện gì xảy ra, con cũng phải ở bên dưới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it is imperative that you get murphy alive to california.

ベトナム語

tôi nhắc lại. anh bắt buộc phải đưa murphy còn sống về tới california.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you acted on a moral imperative to protect your species.

ベトナム語

hắn là 1 con quái vật. Đúng. và cậu quyết tâm giết hắn cho mục đích tốt đẹp hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what imperative does a gray box have to interact with another gray box?

ベトナム語

Điều gì sẽ khiến một cái hộp xám tương tác với một hộp xám khác?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it is imperative that we strike now, my lord, given this opportunity.

ベトナム語

bắt buộc phải tấn công ngay, thưa ngài, tận dụng cơ hội này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll be sad to go back. safety at all times is imperative.

ベトナム語

ta bảo với ông ấy như thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it seems imperative to explain to him that i'm an audio animatronic.

ベトナム語

thật khó giải thích cho cậu ấy tôi chỉ là một người máy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

any of you know what it's like to be driven by a moral imperative?

ベトナム語

có ai trong các vị biết cảm giác bị cuốn đi bởi nhu cầu đạo đức chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

as a quite young nymph, it was imperative for me to get rid of my virginity.

ベトナム語

là một con nhộng non, tôi đã quyết tâm rũ bỏ trinh tiết của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i do know it's imperative that i get this person to a medical lab in california.

ベトナム語

tôi chỉ biết rằng việc cấp bách của tôi là phải đưa người này tới phòng thí nghiệm thuốc ở califolia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,776,513,508 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK