検索ワード: implementation (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

implementation

ベトナム語

triển khai ( thực hiện)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

implementation lag

ベトナム語

chủ nghĩa dế quốc

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

英語

implementation process

ベトナム語

cách thực hiện

最終更新: 2022-05-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

7 - implementation plan.

ベトナム語

7 - kế hoạch thực hiện.

最終更新: 2019-06-11
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

project implementation unit

ベトナム語

Đơn vị thực hiện

最終更新: 2021-03-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

iii. implementation contents:

ベトナム語

phân tích nguyên lý và thông số kỹ thuật

最終更新: 2024-01-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

good implementation of rules

ベトナム語

cần phát huy

最終更新: 2023-01-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

good implementation of the rules

ベトナム語

có nỗ lực cao trong học tập

最終更新: 2021-06-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

implementation is an interesting act.

ベトナム語

thực hiện là một hành động thú vị.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

she hacked our rsa implementation --

ベトナム語

cô ta xâm nhập vào mã hóa của ta... 2 lần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

implementation of the official installations

ベトナム語

triển khai cài đặt chính thức

最終更新: 2014-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

congratulations concept and its implementation.

ベトナム語

chúc mừng về ý tưởng và cách thực hiện nó

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

same way they cracked our rsa implementation.

ベトナム語

cùng cách chúng đã bẻ toàn bộ mã hóa của chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

creation is not the fulfillment but implementation.

ベトナム語

sáng tạo không phải là sự hoàn thành mà là sự thực hiện.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

name=demo konnector for a threaded implementation

ベトナム語

name=mềethư mục

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

investment implementation by project, work and work detail

ベトナム語

thực hiện đầu tư thông qua dự án , công việc và chi tiết công việc

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

major challenges for ndc implementation in agricultural sector

ベトナム語

những thách thức chủ yếu trong việc triển khai kế hoạch ndc về nông nghiệp

最終更新: 2018-01-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

creation is the implementation to create a better future.

ベトナム語

sáng tạo là thực hiện để tạo ra tương lai tốt đẹp hơn.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

damian, appointed him responsible this project through to implementation.

ベトナム語

damián, tôi chỉ định cậu lãnh đạo dự án này cho đến đỉnh điểm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

however, the detailed implementation protocol still has to be developed.

ベトナム語

mặc dù vậy, thông tin chi tiết về nghị định thi hành vẫn đang trong giai đoạn xây dựng.

最終更新: 2018-01-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,779,066,238 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK