検索ワード: implementing (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

implementing

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

implementing a test phase

ベトナム語

triển khai một giai đoạn thử nghiệm

最終更新: 2014-11-14
使用頻度: 1
品質:

英語

no service implementing %1

ベトナム語

không có dịch vụ thi hành% 1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

implementing a pilot phase

ベトナム語

triển khai một giai đoạn thí điểm

最終更新: 2014-11-14
使用頻度: 1
品質:

英語

expenses for technicians implementing identification

ベトナム語

cán bộ kỹ thuật giám định sản phẩm

最終更新: 2019-04-25
使用頻度: 2
品質:

英語

dummy resource implementing mail transport interface

ベトナム語

name

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

empowering technology: implementing a u.s. strategy.

ベトナム語

empowering technology: implementing a u.s. strategy.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

my team has more experience implementing than anyone at division.

ベトナム語

người của tôi có kinh nghiệm hơn hẳn ở Đơn vị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the decisions that you now must make implementing project exodus are unimaginably difficult.

ベトナム語

quyết định mà anh vừa mới thực hiện khi kích hoạt dự án di tản sẽ gặp rất nhiều khó khăn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

prime minister asked state-owned enterprises to continue implementing equitization

ベトナム語

thủ tướng chính phủ yêu cầu các doanh nghiệp nhà nước tiếp tục thực hiện cổ phần hóa

最終更新: 2021-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

see also the tutorial on implementing a kalman filter with the mrpt c++ libraries.

ベトナム語

see also the tutorial on implementing a kalman filter with the mrpt c++ libraries.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

coordinates closely with the pr/marcom manager in designing and implementing promotional activities

ベトナム語

phối hợp chặt chẽ với giám đốc pr/marcom trong thiết kế và triển khai hoạt động quảng bá, xúc tiến sản phẩm.

最終更新: 2019-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

please ask the health agency implementing the immunization for the details not mentioned in this certificate.

ベトナム語

Đối với những nội dung còn thiếu trong giấy chứng nhận, vui lòng hỏi cơ quan y tế đã thực hiện tiêm vắc xin dự phòng.

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the requested action is not supported by the kde program which is implementing the %1 protocol.

ベトナム語

hành động đã yêu cầu không được hỗ trợ bởi chương trình kde đang thực hiện giao thức% 1.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

in the agricultural ndc plan, mard tasked its departments and directorate to coordinate with the province in implementing the assigned activities.

ベトナム語

dựa theo kế hoạch ndc về nông nghiệp, bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn giao các phòng, ban và tổng cục phổi hợp với các địa phương thực hiện những nhiệm vụ được giao.

最終更新: 2018-01-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we have performed inspection by implementing processes that help collect auditing proofs of figures and notes on the private financial statement.

ベトナム語

công việc kiểm toán bao gồm thực hiện các thủ tục nhằm thu thập các bằng chửng kiểm toán về các số liệu và thuyết minh trên báo cáo tài chính riêng.

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

where necessary, the applicable guidelines further explain the regulations and guidelines for implementing those regulations, namely:

ベトナム語

khi cần thiết, phần hướng dẫn áp dụng giải thích rõ hơn về các quy định và hướng dẫn để thực hiện các quy định đó, cụ thể là:

最終更新: 2024-05-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

look, cooking is just about overcoming the fear of the unknown by calmly implementing the rules and knowledge of what it takes to achieve an outcome.

ベトナム語

nghe này, mấu chốt của nấu ăn... chính là khắc phục nỗi sợ hãi bằng cách bình tĩnh thực hiện... theo những quy tắc và kiến thức cần thiết để đạt được kết quả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

party b shall be responsible for implementing tour design, flyers, tour album, and samples of them shall be sent to party a for using.

ベトナム語

bên b chịu trách nhiệm thiết kế sản phẩm tour, tờ rơi, album tour & gửi bản mẫu cho bên a sử dụng.

最終更新: 2019-04-25
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

implementing a rhizomatic cross-index, with your case files classified by subject, but arranged more like the way a peat moss organism grows.

ベトナム語

thực hiện phân loại theo gốc rễ, với số hồ vụ án phân loại bằng tiêu đề, nhưng sắp xếp giống như cách đất hữu cơ phát triển.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

mainstreaming ndc targets and activities as integral part of agriculture sectoral plans and programs should be taken into consideration as a solution to provide the knowledge and information on the roles and responsibilities of each agency under mard in implementing the ndc plan to ensure success.

ベトナム語

chúng ta cần xem xét việc lồng ghép mục tiêu của kế hoạch ndc và các hoạt động trong kế hoạch và chương trình về nông nghiệp là giải pháp mà theo đó từng cơ quan ban ngành có trách nhiệm và vai trò trong việc phổ biến kiến thức, thông tin về việc thực hiện kế hoạch ndc dưới sự chỉ đạo của bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn nhằm bảo đảm bảo quá trình triển khai diễn ra thành công tốt đẹp.

最終更新: 2018-01-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,310,373 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK