検索ワード: impudence (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

impudence

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

blessed impudence!

ベトナム語

trơ trẽn!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i should have you whipped for your impudence!

ベトナム語

lẽ ra ta ra lệnh đánh anh để chừa thói vô lễ đó!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the impudence of the man. i wonder he dare show his face.

ベトナム語

Đúng là một kẻ vô liêm sỉ, làm sao anh ta dám quay lại đây chứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- the brazen impudence! you ladies need to be taught some respect!

ベトナム語

Đàn bà các ngươi lại dám hỗn xược!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

forgive my impudence, cardinal, but i doubt the king requires your advice in this matter.

ベトナム語

thứ lỗi cho ta cắt ngang, giáo chủ , nhưng ta nghĩ bệ hạ không cần ông lên tiếng trong vụ này đâu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,748,750,075 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK