プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
blessed impudence!
trơ trẽn!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i should have you whipped for your impudence!
lẽ ra ta ra lệnh đánh anh để chừa thói vô lễ đó!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the impudence of the man. i wonder he dare show his face.
Đúng là một kẻ vô liêm sỉ, làm sao anh ta dám quay lại đây chứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- the brazen impudence! you ladies need to be taught some respect!
Đàn bà các ngươi lại dám hỗn xược!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
forgive my impudence, cardinal, but i doubt the king requires your advice in this matter.
thứ lỗi cho ta cắt ngang, giáo chủ , nhưng ta nghĩ bệ hạ không cần ông lên tiếng trong vụ này đâu
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: