検索ワード: in a few words (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

in a few words

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

just a few words.

ベトナム語

chỉ nói vài câu rồi em đi ngay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

say a few words?

ベトナム語

nói vài lời nghe?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- just a few words.

ベトナム語

má, con phải đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a few words please.

ベトナム語

xin anh hãy phát biểu đôi lời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

yes, say a few words.

ベトナム語

phải đó, cậu phát biểu vài câu đi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in a few days,

ベトナム語

chỉ vài ngày nữa,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll say a few words.

ベトナム語

tôi sẽ nói vài lời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

chairman will say a few words.

ベトナム語

chủ tịch sẽ có đôi lời phát biểu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a few words, huh. for your son.

ベトナム語

xin bác phát biểu vài lời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- in a few minutes.

ベトナム語

vài phút nữa thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

fred smith will say a few words.

ベトナム語

fred smith sẽ nói một vài lời .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

maybe in a few days

ベトナム語

chắc vài ngày nữa em gọi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

comrade, may i say a few words?

ベトナム語

Đồng chí, tôi nói vài lời được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i will, in a few days.

ベトナム語

anh sẽ thử, trong vài ngày nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but it's a few words, right?

ベトナム語

Ý tôi là bao nhiêu...... hãy kiểm tra nó 2 cuộc họp báo, 31 tháng 7 và 1 tháng 9.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

...a pile of books, and a few words.

ベトナム語

...vài cuốn sách, vài lời nhắn nhủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and then you just have to say a few words.

ベトナム語

..sau đó đến lượt 2 bạn phát biểu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i should like a few words, if i may.

ベトナム語

nếu có thể, tôi muốn nói với anh vài lời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll to say a few words over the dead.

ベトナム語

cảnh sát, tôi muốn nói vài lời trước người chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

err... princess mira, can you say a few words?

ベトナム語

cô có thể nói vài lời không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,786,797,582 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK