検索ワード: in more depth (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

in more depth

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

as in more.

ベトナム語

càng nhiều càng tốt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in more than just wine...

ベトナム語

còn hơn cả rượu...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

just put in more dimes.

ベトナム語

- Ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and in more interesting places.

ベトナム語

nụ hôn luôn là liều thuốc hay nhất mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

sawyer will get in more fights.

ベトナム語

sawyer sẽ ngày càng gây gỗ nhiều hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but peck's in more danger than ever.

ベトナム語

nhưng peck đang ở trong nguy hiểm hơn bao giờ hết

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

can you describe the object in more detail?

ベトナム語

Ông diễn tả kĩ thêm chút nữa được không ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

after we get you out we can talk in more detail.

ベトナム語

khi nào cứu được các cháu lên, lúc đó sẽ kể rõ mọi chuyện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they haven't seen him in more than two months.

ベトナム語

họ đã không gặp anh ta hơn hai tháng rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and lisa willoughby was found in more or less the same condition

ベトナム語

tình hình của lisa willoughby cũng phần nào tương tự như

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

believe me, i'll be in more trouble than you will.

ベトナム語

believe me, khi đó anh mới là người gặp rắc rối chứ ko phải là em

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there are thousands of these terrorists in more than 60 countries.

ベトナム語

lr#7855;c s#7869; ch#432;a #273;#7871;n h#7891;i k#7871;t th#250;c s#7899;m

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there are centennial celebrations being prepared in more than 20 states.

ベトナム語

lễ ký niệm một trăm năm sắp tới sẽ được tổ chức tại hơn hai mươi bang

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

alexi hired men to change all the locks and put in more of them.

ベトナム語

alexi thuê người thay đổi tất cả ổ khóa và đặt nhiều hơn trong số chúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you think he'd be bringing in more if joseph was alive?

ベトナム語

em nghĩ ông ta sẽ đưa thêm nhiều người vào nếu joseph còn sống chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

bear but a touch of my hand there and you shall be upheld in more than this.

ベトナム語

có thể nhưng nếu tay ta chạm vào đây và ông có thể được lơ lửng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

then we're in more trouble than we've been in since the start.

ベトナム語

vậy thì, có thể nói là chúng ta sẽ gặp nhiều khó khăn hơn chúng ta từng gặp kể từ khi bắt đầu chuyện này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but disrupting our operations and continuing to obstruct the inevitable can only result in more pain and suffering.

ベトナム語

nhưng việc quấy rối các chiến dịch của bọn ta và chắc chắn là tiếp tục cản trở hậu quả chỉ là đau đớn và khốn khổ hơn thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"...that the weary spirit may ne'er repose in more restful harbor..."

ベトナム語

...rằng những sự mệt mỏi sẽ chẳng còn yên nghỉ ở những nơi chốn vĩnh hằng...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

he has issued a general invitation to the officers for his ball, which has caused great joy in more than one quarter.

ベトナム語

anh ta đã gửi nhiều thiệp mời các sĩ quan đến buổi khiêu vũ, và một phần tư số đó đã rất hào hứng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,749,075,806 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK