検索ワード: in the past period, during the past (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

in the past period, during the past

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

during the past

ベトナム語

trong suốt thời gian vừa qua tôi khá bận

最終更新: 2020-03-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

in the past.

ベトナム語

Ở quá khứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

or in the past.

ベトナム語

hay trong quá khứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

in the past they tied up the models.

ベトナム語

ngày xưa người ta trói người mẫu lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it was in the past.

ベトナム語

tôi biết bà ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the atom chip had been a lone bright spot in the pc space during the past year.

ベトナム語

chip atom là một điểm sáng duy nhất trong không gian máy tính trong năm qua.

最終更新: 2013-01-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

all that is in the past.

ベトナム語

tất cả những chuyện đó giờ là quá khứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

in the past couple of days

ベトナム語

kiểm tra lương

最終更新: 2023-05-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i had nothing in the past.

ベトナム語

không. có lẽ lúc xưa tôi không có gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i was not in the past?

ベトナム語

- tao qua ở cùng được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- it's all in the past.

ベトナム語

- tất cả là dĩ vãng rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

for now this is all in the past.

ベトナム語

lúc này thì mọi thứ đã là chuyện quá khứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"this elevator has been worn in chicago during the past season a great deal...

ベトナム語

"kiểu mẫu này rất thịnh hành ở chicago mùa vừa qua...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

-a lot of cases in the past.

ベトナム語

- rất nhiều trường hợp trong quá khứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it feels just like living in the past.

ベトナム語

cô như được trở lại với quá khứ vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- this didn't happen in the past.

ベトナム語

- Điều này đã không xảy ra trong quá khứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

he's assaulted my client in the past.

ベトナム語

anh ta đã từng tấn công thân chủ của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- about the past.

ベトナム語

- về quá khứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

23 passports were issued to charles h. calthrop during the past five years.

ベトナム語

hai mươi ba hộ chiếu được cấp cho charles h. calthrop trong năm năm vừa qua.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

(dutch) how many vehicles in the past hour?

ベトナム語

(tiếng hòa lan) tiếng vừa rồi có bao nhiêu xe?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,031,807,858 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK