検索ワード: in the slide (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

in the slide

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

in the ...

ベトナム語

Ở nhà...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the slide's caught.

ベトナム語

mấy gã đó có súng đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

in the car.

ベトナム語

vào xe đi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

...in the box.

ベトナム語

...trong cái hộp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

select the slide show type.

ベトナム語

chọn kiểu chiếu ảnh.

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- in the bank?

ベトナム語

- trong ngân hàng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

jump to the last slide in the slide show.

ベトナム語

nhảy tới ảnh chiếu cuối trong chiếu ảnh.

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

thumb-racking the slide?

ベトナム語

lên đạn bằng cách kéo ngón cái?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

in the meantime

ベトナム語

giờ nghỉ trưa

最終更新: 2023-04-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

in the wardrobe.

ベトナム語

trong tủ quần áo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

10154= in the

ベトナム語

10154=vào thời điểm

最終更新: 2017-06-21
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

英語

- in the basement.

ベトナム語

- dưới tầng hầm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- in the palace?

ベトナム語

- trong cung điên?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

specifies which slides to include in the slide show.

ベトナム語

ghi rõ những ảnh chiếu cần hiển thị trong trình diễn này.

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

should we try the slide on friday?

ベトナム語

thử đi trượt vào thứ sáu không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

adds the slide number or the page number.

ベトナム語

thêm số thứ tự ảnh chiếu hay số thứ tự trang.

最終更新: 2013-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

so have you done the slide to give a presentation yet?

ベトナム語

vậy bạn làm slide để thuyết trình chưa

最終更新: 2022-05-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

when the mag is empty, the slide will lock back like this.

ベトナム語

khi nào đạn hết, thanh trượt sẽ chốt ra sau như thế này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's exactly 50 feet from the end of the slide right into the pool.

ベトナム語

50 feet từ đuôi ống trượt tới hồ nước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

the empty mag falls out and you shove the other one in, like the batteries in the flashlight in the kitchen, then release the slide.

ベトナム語

băng đạn rỗng sẽ rơi ra và cho một băng đạn khác vào, giống như đèn pin trong bếp vậy, rồi nhả thanh trượt ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,042,310,958 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK