検索ワード: independence (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

independence

ベトナム語

độc lập

最終更新: 2010-05-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

independence day...

ベトナム語

tốt đẹp đến mọi người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

independence eat shit

ベトナム語

khánh ăn cặc

最終更新: 2016-01-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

on independence day?

ベトナム語

vào ngày Độc lập?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

independence#t2_2112

ベトナム語

Độc lập

最終更新: 2011-09-12
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

independence and freedom

ベトナム語

huyen

最終更新: 2023-11-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

you love your independence.

ベトナム語

anh thích thế đúng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

independence army, my ass.

ベトナム語

quân kháng chiến cái đầu mày.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

whatever, mr. independence.

ベトナム語

gì cũng được, ngài Độc lập.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

the declaration of independence.

ベトナム語

bản tuyên ngôn Độc lập.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

independence fighter my ass!

ベトナム語

chiến đấu vì độc lập cái quái gì!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

independence – freedom - happiness

ベトナム語

Độc lập - tự do - hạnh phúc

最終更新: 2019-07-31
使用頻度: 9
品質:

参照: Wikipedia

英語

liberty bell and independence hall.

ベトナム語

chuông tự do và toà nhà Độc lập.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

mr. independence wants the map!

ベトナム語

ngài Độc lập đây cần bản đồ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

our people thirst for independence.

ベトナム語

người dân của chúng tôi đang khát khao sự độc lập.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- this is the declaration of independence.

ベトナム語

- Đây là tuyên ngôn Độc lập.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

seventy-six, a year of independence.

ベトナム語

76, một năm sau khi độc lập.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

they're in the independence army, too?

ベトナム語

họ cũng ở trong quân đội kháng chiến à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

the independence army wants it, not me.

ベトナム語

quân kháng chiến cần nó, không phải tao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

today we celebrate our day of independence

ベトナム語

hôm nay chúng ta ăn mừng ngày độc lập của chúng ta

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,726,282,147 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK