プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
labor
công việc, lao động
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
induced...
sốc phản vệ à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
+ labor:
+ lao động :
最終更新: 2019-07-10
使用頻度: 1
品質:
induced fit
biến đổi cho phù hợp, tạo cảm ứng
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
collective labor agreement
nội quy lao động của doanh nghiệp.
最終更新: 2021-05-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
those induced hallucinations?
bao gồm cả những ảo giác đó?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chemically-induced warfare.
một cuộc chiến tranh hoá học.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
detailed induced bank statement
sao kÊ chi tiẾt phÁt sinh
最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
keep him in an induced coma.
giữ anh ta trong trạng thái hôn mê.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
wage labor organization department;
phòng tổ chức tiền lương
最終更新: 2023-06-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
they're marijuana-induced fits.
chúng là cần sa qua điều chế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
abortion - induced termination of pregnancy
sự hủy thai
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照: