プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
infection
nhiễm bệnh
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
infection?
nhiễm trùng à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
an infection.
- thúi rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
an infection?
thúi hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sinus infection
viêm xoang
最終更新: 2017-01-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
infection, secondary
nhiễm bệnh thứ sinh
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
infection, intensity of
nhiễm bệnh, cường độ nhiễm bệnh
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
uh...amoeba infection?
Ờ... nhiễm trùng amip?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: