検索ワード: infiltrate (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

infiltrate

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

to infiltrate fortress japan.

ベトナム語

x#226;m nh#7853;p v#224;o "ph#225;o #273;#224;i" nh#7853;t b#7843;n.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

they infiltrate, they get close.

ベトナム語

chúng tiếp cận, kết thân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

then, my dear, you must infiltrate.

ベトナム語

vậy thì, chị ơi, chị phải thâm nhập phòng tuyến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you will infiltrate the song fortress.

ベトナム語

ngươi sẽ đột nhập vào thành trì của nhà tống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

infiltrate the dealer, find the supplier.

ベトナム語

thâm nhập vào đại lí, tìm nhà cung cấp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- our next move is to infiltrate virtucon.

ベトナム語

-tiếp theo chúng ta sẽ xâm nhập virtucon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my mission was to infiltrate los cuerpos.

ベトナム語

nhiệm vụ của tôi làm tay trong cung cấp thông tin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

perhaps i could infiltrate some nice anarchists.

ベトナム語

có lẽ cho tôi thâm nhập một tổ chức vô chính phủ nào đó có một mái nhà trên đầu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

infiltrate the resistance, find matthias' daughter.

ベトナム語

thâm nhập vào quân kháng chiến, tìm con gái của matthias.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and it's too heavily guarded to infiltrate.

ベトナム語

và nó được canh phòng quá cẩn mật để đột nhập.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

goddamn, infiltrate the dealers, find the supplier!

ベトナム語

chết tiệt. thâm nhập vào lũ giao hàng, tìm ra kẻ cung cấp!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this is not the first attempt to infiltrate my labs.

ベトナム語

Đây đầu phải lần đầu anh cố xâm nhập vào phòng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so i infiltrate the fundraiser, come out with the package.

ベトナム語

vậy tôi đột nhập vào buổi gây quỹ, thoát ra cùng gói hàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i was able to infiltrate the work crews in this facility.

ベトナム語

tôi đã từng xâm nhập được vào một nhóm công nhân trong đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we've got to get in there, we gotta infiltrate.

ベトナム語

chúng ta phải vào trong đó, chúng ta phải đột nhập.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

1545, assault force delta will infiltrate the target building...

ベトナム語

15h45, lực lượng đột kích delta sẽl thâm nhập tòa nhà mục tiêu...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

self-deprecating inquiry into the time necessary to infiltrate system.

ベトナム語

bỏ qua yêu cầu về thời gian cần thiết để lọt vào hệ thống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the undercover operative you assigned to infiltrate our organization a year ago.

ベトナム語

Điệp viên bí mật anh đã để cô ấy thâm nhập vào tổ chức của chúng tôi 1 năm trước

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and who foiled his plan to infiltrate the olympics with gymnastic cyborgs?

ベトナム語

và ai đã đập tan kế hoạch phá hoại kỳ olympic bằng rô-bốt của lão?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if we can infiltrate the encampment at kelabra and get close to demmin nass..

ベトナム語

nếu mình có thể thâm nhập vào doanh trại ở kelabra và tiếp cận demmin nass..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,030,649,765 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK