人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
inhale oxygen
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
oxygen
ô xi
最終更新: 2010-05-10 使用頻度: 3 品質: 参照: Wikipedia
inhale.
hít vào.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
oxygen!
thở đi nào !
- oxygen.
- Ôxi.
- oxygen?
- oxy à?
oxygen team
bạn có khả nÄng cấu hình cách hoạt Äá»ng của mà n hình ná»n á» Äâycomment
最終更新: 2011-10-23 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
now inhale.
bây giờ hít vô.
oxygen-air
oxygenname
oxygen colors
palette name
you have oxygen.
anh có bình hơi.
oxygen, checks.
kiểm tra oxygen.
oxygen preview! =)
xem thử oxygen! =)
- don't inhale.
- Đừng có thở mạnh.
he needs oxygen.
cậu ấy cần oxy.
oxygen running 0.4?
oxy mức 0,4?
inhale as you do it.
nhét vô đi.
remember, conserve oxygen.
hãy nhớ, tiết kiệm khí oxy.
inhale, exhale. again.
thở sâu nào cháu bé.
- you're burning oxygen.
- cô đang đốt Ôxy.
- take a deep breath. inhale.
- hít sâu vào. thở ra.