検索ワード: installed (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

installed

ベトナム語

cài đặt

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

installed only

ベトナム語

xung đột với phím tắt toàn cục

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

finisher installed

ベトナム語

bộ in xong đã cài đặt

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

beau just had that installed.

ベトナム語

beau chỉ vừa mới lắp đặt nó thôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

system installed & tested

ベトナム語

hệ thống đã lắp đặt & thử nghiệm

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

service installed and tested

ベトナム語

lắp đặt và chạy thử dịch vụ

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

英語

it was installed two days ago.

ベトナム語

nó đã được cài đặt từ 2 ngày trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- and i installed it in cleo.

ベトナム語

và tôi lắp nó vào cleo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

get this hyperdrive generator installed.

ベトナム語

cậu hãy lắp máy vào đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ow! - dam and clamp installed?

ベトナム語

- cài nẹp răng chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

an analog timer has been installed.

ベトナム語

bộ định giờ analog đã được lắp vào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no nfs server installed on this system

ベトナム語

không có trình phục vụ nfs được cài đặt trên hệ thống này

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

as an commemoration i installed a new tv.

ベトナム語

Để kỉ niệm dịp này tôi đã lắp 1 cái tv mới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

no samba server installed on this system

ベトナム語

không có trình phục vụ samba được cài đặt trên hệ thống này

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

i installed a mini-cam there last week.

ベトナム語

tuần trước tôi có cài một cái máy quay nhỏ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

what were those cameras installed to protect?

ベトナム語

các camera đó được cài để bảo vệ an ninh ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that's why he installed the electrified fence.

ベトナム語

Đó là lý do vì sao ông ấy thiết lập cái hàng rào điện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and when exactly were they going to get installed?

ベトナム語

À, Đó là chuyện của tôi chắc?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

boss must've installed it while we were sleeping.

ベトナム語

hẳn ông chủ đã lắp đặt nó tối qua khi chúng ta còn đang ngủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

well, i need some solar panels installed on my roof.

ベトナム語

Được rồi, tôi cần một số tấm pin mặt trời để lắp trên mái nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,652,150 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK