検索ワード: instructed (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

instructed

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

as instructed.

ベトナム語

như đã được chỉ dẫn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do as instructed.

ベトナム語

làm theo chỉ dẫn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

attended to as instructed.

ベトナム語

Đã được chăm sóc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

she's been instructed to stop.

ベトナム語

tàu đã được lệnh dừng lại!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

please stay inside as instructed.

ベトナム語

hãy ở lại trong nhà và làm theo hướng dẫn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i am unarmed. as you instructed.

ベトナム語

tôi không mang vũ khí theo yêu cầu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- you're instructed to land immediately.

ベトナム語

Đáp ngay đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he instructed you to kill the empress?

ベトナム語

hắn ta chỉ dẫn ngươi giết hoàng hậu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i instructed harry to form this organization.

ベトナム語

tôi đã ra lệnh cho harry thành lập nhóm này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

again i instructed him to show his hands.

ベトナム語

tôi ra lệnh cho hắn giơ tay lên một lần nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

dr millican, dr antonescu instructed that you rest.

ベトナム語

tiến sĩ millican, bác sĩ antonescu cho biết ông cần nghỉ ngơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if you do as instructed, you will not be harmed.

ベトナム語

nếu làm theo ý tôi các người sẽ không bị hại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

fortunately master lu has instructed ...us before he left.

ベトナム語

may mắn thay lã sư phụ đã có... dặn chúng tôi trước khi ra đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i have been instructed to offer your grace a proposal.

ベトナム語

tôi đã nhận lệnh để cô có thể có một lựa chọn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

as you instructed, i gave her full access to your accounts.

ベトナム語

theo chỉ thị của ông, tôi cho bả được toàn quyền xử dụng các tài khoản của ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i followed sarah, as instructed, and she came up empty.

ベトナム語

tôi theo dõi sarah như được dặn, không phát hiện được gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

our people have been instructed to keep a close watch on you.

ベトナム語

rất nhiều người ở đây luôn ở trong tầm mắt của cậu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

(scott) i've shut down the tournament as you instructed.

ベトナム語

tôi đã cho ngừng tour đấu như cô yêu cầu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i should've stopped working as soon as you instructed me to.

ベトナム語

tôi đã nên dừng làm việc ngay khi anh ra lệnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i am instructed by his majesty and the royal consort to welcome you to wei

ベトナム語

bổn sứ thừa lệnh quốc vương và phu nhân

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,746,966,247 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK