プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
intensive care unit
intensive care unit
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- intensive care.
- bệnh viện. phòng chăm sóc đặc biệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
male nurse: intensive care unit.
khu chăm sóc đặc biệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he needs intensive care.
hắn ta cần chăm sóc đặc biệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
intensive care, meningitis, 1986.
chăm sóc đặc biệt, bệnh viêm màng não, 1986.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it stands for intensive care.
viết tắt của intensive care unit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he is still in intensive care.
hắn vẫn còn đang được cấp cứu ở bệnh viện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
not good. he is in intensive care.
tình hình của hắn rất nguy hiểm vẫn đang ở phòng trị liệu đặc biệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he's still in intensive care.
không, nó vẫn bất tỉnh. nó vẫn đang trong phòng hồi sức tích cực.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and binnie's fucking intensive care.
và sự quan tâm chết tiệt bà nữa binnie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
shelly webster held on for 30 hours in intensive care.
shelly webster được chăm sóc theo dõi suốt 30 tiếng đồng hồ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
five minutes out there and you'd end up in intensive care.
5 phút ngoài đó và cậu sẽ phải vào bệnh viện mất.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wiley snuck out of intensive care to see you finally get some justice
wiley snuck trong chăm sóc đặc biệt để xem bạn cuối cùng cũng nhận được một số công lý
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-oh god. i got 18 months in intensive care for radiation poisoning.
bạn tôi đã phải nằm phòng săn sóc đặc biệt trong vụ đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
reports out of salamanca now suggest that the president is out of intensive care.
báo cáo của nhóm phóng viên ở salamanca cho biết ngài tổng thống đã qua cơn nguy kịch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you'd do better to think of this place like an intensive care ward.
anh nên coi nơi này như 1 khoa săn sóc đặc biệt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
~ 'or returning your assigned care unit.' ~ could you say that again?
- hay thu hồi đơn vị chăm sóc được chỉ định. - cô nói lại được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
'unless there's a fault, sir there are no grounds for replacing 'or returning your assigned care unit.'
trừ khi có lỗi thưa ngài, không có căn cứ để thay thế hay thu hồi đơn vị chăm sóc được chỉ định. chúa ơi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: