プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
intention movement
Động tác có chủ đích
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
divine intention.
divine intention.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i had the intention
cách đây 2 năm trước
最終更新: 2024-06-08
使用頻度: 1
品質:
no intention at all.
hoàn toàn không.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what was your intention?
Ý định của cô là gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's his intention.
Đó là ý định của anh ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what's your intention?
anh tính làm gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it was not my intention.
cháu không cố ý.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it wasn't my intention.
không phải ý muốn của em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- it wasn't my intention.
- tôi đâu có định thế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
healing by first intention
liên sẹo tự-nhiên
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
it was never my intention.
- ta chưa bao giờ có ý định đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it is not my intention. tie,
tôi không có ý này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
what is your intention, rooster?
Ông định làm gì, rooster?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he has intention of apologising her.
anh ta đang có ý định xin lỗi cô ấy.
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
perhaps it's his intention now.
có lẽ lần này ổng tính làm việc đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i have no intention of leaving her.
tôi ko hề có ý định rời nó đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
captain, it was never my intention...
cơ trưởng, tôi không hề có ý định...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i have no intention of being reasonable.
tôi không có ý định nói lẽ phải đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
of course i can figure out your intention
tất nhiên tôi có thể hiểu mục đích của anh
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: