検索ワード: inter working (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

inter working

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

working

ベトナム語

lao động

最終更新: 2009-12-31
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

working.

ベトナム語

- làm việc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

英語

working?

ベトナム語

Đang làm việc hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

keep working

ベトナム語

bạn hãy tiếp tục công việc đi

最終更新: 2021-09-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

get working.

ベトナム語

- Đi nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

working tho?

ベトナム語

bạn đã bao giờ đến việt nam chưa

最終更新: 2020-08-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- just working.

ベトナム語

-Đi làm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

w-working?

ベトナム語

hợp tác á?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

working content

ベトナム語

chức vụ

最終更新: 2021-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm working

ベトナム語

tôi là giáo viên

最終更新: 2020-08-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm working.

ベトナム語

- tôi đang làm việc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

英語

inter-bank market

ベトナム語

thị trường liên ngân hàng

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

nothing's working.

ベトナム語

không có gì hiệu quả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

minor inter~val:

ベトナム語

k~hoảng nhỏ :

最終更新: 2013-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- jimmy's working.

ベトナム語

- jimmy đang làm việc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

inter – regional trade

ベトナム語

sự buôn bán liên khu vực

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

英語

iadb inter american defense board

ベトナム語

hội đồng phòng ngự liên quân mỹ

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

英語

so much for inter-agency cooperation.

ベトナム語

quá nhiều cho việc sàng lọc

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

ianec inter american nuclear energy commission

ベトナム語

uỷ ban năng lượng hạt nhân liên mỹ

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

英語

i was weaned on inter-agency noncooperation.

ベトナム語

tôi đã dứt bỏ sự bất hợp tác liên cơ quan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,793,745,583 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK