検索ワード: internship in a company (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

internship in a company

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

a company.

ベトナム語

một công ty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he works in a company.

ベトナム語

anh ấy làm việc ở một công ty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a company man

ベトナム語

nhÂn viÊn vĂn phÒng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a company that--

ベトナム語

một tổ chức mà....

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my son works in a company?

ベトナム語

con tôi làm việc trong công ty sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the firm invested him in a company.

ベトナム語

công ty đã đầu tư tiền của bác tôi vào công ty đó

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

to dissolve a company

ベトナム語

giải thể một công ty

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

framing a company man.

ベトナム語

Đổ tội cho một doanh nhân.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a company over there!

ベトナム語

Đại đội a đằng kia!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he's a company man.

ベトナム語

lomax? nó là người của công ty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

birgit, is it a company?

ベトナム語

Đây là 1 công ty à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he got an internship in new york.

ベトナム語

cậu ấy đang thực tập ở new york.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

there's always a company.

ベトナム語

lúc nào cũng là một tổ chức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

actually, it's a company car.

ベトナム語

thực ra đó là xe của công ty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-...how soon you can put a company--

ベトナム語

- ...chừng nào ông có thể cho một chi đội...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- and get her a company credit card.

ベトナム語

- và đưa cho cô ấy thẻ tín dụng của công ty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a company, that our clients can trust.

ベトナム語

một công ty khách hàng có thể tin tưởng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and they don't need to invest in a company like tritak.

ベトナム語

và họ không cần phải đầu tư vào một công ty như tritak.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a company led by a braavosi named mero,

ベトナム語

một đội lính đánh thuê do một tên braavosi tên mero cầm đầu,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a company, that our clients can believe in.

ベトナム語

một công ty khách hàng có thể gửi gắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,720,638 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK