検索ワード: invalid credit card number (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

invalid credit card number

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

credit card number

ベトナム語

số thẻ tín dụng

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

credit card

ベトナム語

thẻ tín dụng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

英語

credit card type

ベトナム語

kiểu thẻ tín dụng

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

a credit card.

ベトナム語

một cái thẻ tín dụng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

a credit card?

ベトナム語

1 cái thẻ tín dụng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

credit card rates.

ベトナム語

bằng với lãi suất tín dụng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

credit card fraud?

ベトナム語

gian lận thẻ tín dụng sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

credit card expiration date

ベトナム語

ngày hết hạn dùng thẻ tín dụng

最終更新: 2014-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

and credit card statements.

ベトナム語

và bản kê khai thẻ tín dụng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

do you take credit card?

ベトナム語

anh có cho khách trả tiền bằng thẻ tín dụng không?

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

find my library card number

ベトナム語

tìm giúp số thẻ thư viện của tôi

最終更新: 2022-05-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i just have a credit card.

ベトナム語

tôi chỉ có thẻ tín dụng thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

do you have a credit card?

ベトナム語

Ông chan! dãy phòng suite dành cho tổng thống, nhanh lên!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what is my library card number

ベトナム語

số thẻ thư viện của tôi là gì

最終更新: 2020-08-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

- you stole my credit card?

ベトナム語

anh ăn cắp thẻ tín dụng của tôi àh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

what is your library card number?

ベトナム語

số thẻ thư viện của bạn là gì?

最終更新: 2021-10-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bought with a fraudulent credit card.

ベトナム語

Được mua với một thẻ tín dụng dỏm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

credit cards

ベトナム語

thẻ tín dụng

最終更新: 2012-11-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

credit card? you got it. woman:

ベトナム語

thẻ tín dụng hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

$117,000 in credit card debt. what?

ベトナム語

anh còn nợ 117,000 đô trong thẻ tín dụng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,800,477,901 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK