検索ワード: investigating (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

investigating.

ベトナム語

kiểm tra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- investigating!

ベトナム語

-"Đang điều tra".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

investigating new drug

ベトナム語

thuốc mới đang nghiên cứu

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

investigating a murder.

ベトナム語

Điều tra một vụ án mạng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we are investigating, sire.

ベトナム語

chúng thần đang điều tra thưa bệ hạ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

he's investigating now.

ベトナム語

lúc này anh ấy đang điều tra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- investigating me for what?

ベトナム語

- Điều tra gì ở tôi? - connie?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i am still investigating

ベトナム語

thần vẫn đang điều tra

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

because he was investigating.

ベトナム語

bởi vì anh ấy đang điều tra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we're investigating quietly.

ベトナム語

các huynh đang bí mật điều tra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- we're still investigating.

ベトナム語

-chúng tôi vẫn còn đang điều tra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- well, you're investigating me..

ベトナム語

À, anh đang điều tra tôi...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we are investigating the cause.

ベトナム語

ch#250;ng t#244;i #273;ang #273;i#7873;u tra nguy#234;n nh#226;n.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm investigating a crime.

ベトナム語

Đây là một cuộc điều tra tội phạm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i told them i was investigating them.

ベトナム語

tớ bảo tớ đã điều tra họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

is investigating such a dirty job?

ベトナム語

Điều tra... Điều tra là một công việc bẩn như thế sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we're investigating union allied.

ベトナム語

chúng tôi đang điều tra union allied.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

are you investigating me, mr. novik?

ベトナム語

Ông điều tra tôi sao, ông novik?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

greely was investigating morel in dc.

ベトナム語

greely đang điều tra morel ở dc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

'detectives are investigating...' very messy.

ベトナム語

- thanh tra đang điều tra. - lộn xộn quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,788,814,342 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK