人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
feeling better now?
thấy khá hơn chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
is he feeling better?
Ổng khá hơn ko?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
are you feeling better now?
bây giƯ th¥y khá h¡nch°a?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
feeling better?
- thấy khá hơn chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
- feeling better?
thấy khá hơn chưa ạ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
=are you feeling better now? =
cậu đã khỏe hơn chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm feeling much better now.
bây giờ thì tôi cảm thấy khá hơn rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you feeling better?
bà thế nào rồi? cảm thấy ổn hơn rồi à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
feeling better, boys?
các anh đã xong chưa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- you feeling better?
anh cảm thấy khá hơn chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
aren't you feeling much better now?
con không thấy tốt hơn sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
are you feeling better?
anh thấy đỡ hơn chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
all that's important is you're feeling better now.
quan trọng là cô đang khỏe hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you know, i'm feeling much better now.
tôi cảm thấy tốt hơn rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i'm feeling better.
và cô nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- but you're feeling better now? - yeah.
giờ thì ông đã cảm thấy đỡ hơn chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-better now?
- khá hơn chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
for when he's feeling better.
Để dành khi ảnh khỏe hơn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but you're feeling better now, aren't you?
bố dạy con, được không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i hope she's feeling better.
-cô ấy thấy tốt hơn chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: