検索ワード: it's a wonder i can find anything (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

it's a wonder i can find anything

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

it's a wonder he can breathe.

ベトナム語

thở còn là vấn đề.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's a wonder god allows it.

ベトナム語

thật lạ khi thượng đế cho phép nó xảy ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

if it's online, i can find it.

ベトナム語

nếu có trên mạng, tôi có thể tìm ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's a wonder i haven't abandoned all my ideals.

ベトナム語

tôi vẫn giữ những lí tưởng của mình và quả là một điều ngạc nhiên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i can never find anything in this buick.

ベトナム語

em chẳng bao giờ tìm thấy gì trong cái túi buick này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's a wonder it hadn't happened before.

ベトナム語

Đáng lẽ chuyện này đã phải xảy ra từ lâu rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- it's a wonder your tongue's not black.

ベトナム語

- lưỡi ngươi không hóa đen quả là chuyện lạ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's a wonder you managed to stay in one piece.

ベトナム語

thật ngạc nhiên làm sao anh có thể sống như vậy được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i can find him.

ベトナム語

chú có thể tìm thấy hắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i can find them.

ベトナム語

tôi có thể tìm chúng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and with what those troopers did to us in baltimore, it's a wonder that anything is working at all.

ベトナム語

và với những gì mà bọn lính đó đã làm với chúng ta ở baltimore, thì mọi thứ còn hoạt động được đã là phép màu rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i can find them, ted.

ベトナム語

tôi có thể tìm chúng, ted.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i can find him for you.

ベトナム語

cháu có thể tìm chú ấy giúp cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i can find a box... and...

ベトナム語

tôi có thể tìm một cái hộp...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i can find out the truth

ベトナム語

ta biết sự thật!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i'll see what i can find.

ベトナム語

tôi sẽ xem sao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but what if i can find him?

ベトナム語

nhưng nếu tôi tìm được hắn thì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i can find you wherever you are.

ベトナム語

tôi có thể tìm cô ở bất kỳ đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and i'll see what i can find for you.

ベトナム語

Để xem tôi có thể tìm gì cho anh làm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you know where i can find him?

ベトナム語

bà có biết tôi có thể tìm anh ta ở đâu không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,528,077 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK