人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
it's a wonder he can breathe.
thở còn là vấn đề.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's a wonder god allows it.
thật lạ khi thượng đế cho phép nó xảy ra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
if it's online, i can find it.
nếu có trên mạng, tôi có thể tìm ra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's a wonder i haven't abandoned all my ideals.
tôi vẫn giữ những lí tưởng của mình và quả là một điều ngạc nhiên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i can never find anything in this buick.
em chẳng bao giờ tìm thấy gì trong cái túi buick này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's a wonder it hadn't happened before.
Đáng lẽ chuyện này đã phải xảy ra từ lâu rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- it's a wonder your tongue's not black.
- lưỡi ngươi không hóa đen quả là chuyện lạ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's a wonder you managed to stay in one piece.
thật ngạc nhiên làm sao anh có thể sống như vậy được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i can find him.
chú có thể tìm thấy hắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i can find them.
tôi có thể tìm chúng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and with what those troopers did to us in baltimore, it's a wonder that anything is working at all.
và với những gì mà bọn lính đó đã làm với chúng ta ở baltimore, thì mọi thứ còn hoạt động được đã là phép màu rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i can find them, ted.
tôi có thể tìm chúng, ted.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i can find him for you.
cháu có thể tìm chú ấy giúp cô.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i can find a box... and...
tôi có thể tìm một cái hộp...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i can find out the truth
ta biết sự thật!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- i'll see what i can find.
tôi sẽ xem sao.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but what if i can find him?
nhưng nếu tôi tìm được hắn thì sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i can find you wherever you are.
tôi có thể tìm cô ở bất kỳ đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
and i'll see what i can find for you.
Để xem tôi có thể tìm gì cho anh làm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do you know where i can find him?
bà có biết tôi có thể tìm anh ta ở đâu không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: