検索ワード: it's same everywhere (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

it's same everywhere

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

it's the same everywhere.

ベトナム語

Ở đâu cũng thế thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

the world's the same everywhere.

ベトナム語

thế giới này ở đâu cũng giống nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a white man's the same everywhere in this world.

ベトナム語

một người da trắng thì ở bất cứ đâu trên thế giới cũng như nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you know, the small talk is the same everywhere:

ベトナム語

một cuộc nói chuyện nhỏ thì ở đâu cũng thế thôi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i know it, same as mine.

ベトナム語

tôi biết rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i can't pretend it's same world it was yesterday.

ベトナム語

mẹ không thể giả vờ là nó giống như thế giới của ngày hôm qua.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's a trick question, isn't it? same dress.

ベトナム語

-em lừa anh đúng không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you should say that men are the same everywhere, no matter what color.

ベトナム語

cô nên nói là người ta ở bất cứ đâu cũng như nhau, không phân biệt màu da.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

we need to deal with it same as the others.

ベトナム語

ta phải làm gì đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

yankees have come over it! same as they've come over all of us.

ベトナム語

em quá buồn chán và em muốn đi chơi một chuyến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my friend adam -- who got addicted to adderall but got a perfs on his s.a.t.s, so it was totally worth it -- same thing.

ベトナム語

bạn tôi adam, người mà thường xuyên phải dùng adderall... (một loại thuốc dùng điều trị rối loạn thiếu chú ý) nhưng vẫn hoàn thành tốt các bài thi của anh ta, nên chẳng có gì...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,788,219,540 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK