検索ワード: it depend (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- it depend.

ベトナム語

- còn tùy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it depends

ベトナム語

bạn có quay trở lại nữa không

最終更新: 2023-03-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it depends.

ベトナム語

cái đấy còn phụ thuộc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- it depends...

ベトナム語

cho hắn biết dimitri!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it depends on?

ベトナム語

tùy cái gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it depends on you.

ベトナム語

Điều đó tuỳ thuộc vào bạn.

最終更新: 2021-03-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it depends of what?

ベトナム語

tùy cái gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

well, now, it depends.

ベトナム語

cũng còn tùy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it depends which one.

ベトナム語

anh sẽ làm gì nếu bị người ta bắt gặp?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it... depends on circumstances.

ベトナム語

cũng còn tùy hoàn cảnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it depends on your destiny.

ベトナム語

tùy thuộc vào số phận của anh.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it depends on you, the dealer

ベトナム語

vậy thì phải xem trang gia của huynh rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i don't know. it depends.

ベトナム語

em chưa biết, còn phụ thuộc nhiều việc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i think it depends on each person

ベトナム語

tôi nghĩ nó tùy thuộc

最終更新: 2023-11-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i think it depends on the user.

ベトナム語

- tôi nghĩ nó phụ thuộc vào người dùng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

ah, it depends. how soon you get off?

ベトナム語

nó phụ thuộc vào việc khi nào thì cưng tan ca?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i suppose it depends on how much you give them.

ベトナム語

em nghĩ việc đó tùy vào anh cho chúng bao nhiêu thuốc độc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

"it depends." of course it depends.

ベトナム語

"còn tùy." dĩ nhiên nó còn tùy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

it depends on how much vomit you want to have at the wedding.

ベトナム語

cái đó còn tùy vào số lượng bãi nôn mà cô muốn trong đám cưới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it depends what you mean by "believe" in god.

ベトナム語

tùy theo bạn cách nghĩa sự "tin" chúa là sao.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,745,709,041 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK