検索ワード: it seem that it is very tiring for both of us (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

it seem that it is very tiring for both of us

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

it is boring for both of us.

ベトナム語

Đều chán như nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

bubba says we did it once and that it was very good for both of us.

ベトナム語

bubba nói rằng chúng tôi đã làm chuyện đó một lần và rằng nó rất tốt cho cả hai chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and it happened very naturally for both of us.

ベトナム語

Điều đó xảy ra rất tự nhiên giữa hai chúng tôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's good for both of us.

ベトナム語

tốt cho cả hai chúng ta.

最終更新: 2013-05-04
使用頻度: 1
品質:

英語

for both of us.

ベトナム語

cho cả 2 chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

for both of us?

ベトナム語

cho 2 chúng ta?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's too late for both of us.

ベトナム語

Đã quá trễ cho cả hai chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

bad for both of us.

ベトナム語

kết thúc thật tồi tệ. cho cả hai ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- it is a sacrifice for both of you.

ベトナム語

- Đó là một sự liều lĩnh cho cả hai người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and bow for both of us.

ベトナム語

và cúi cho cả hai ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

for both of us, actually.

ベトナム語

thực ra là cho cả hai ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

a sazerac for both of us.

ベトナム語

món sazerac cho cả 2 chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i got enough for both of us.

ベトナム語

tôi có đủ cho cả hai chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but food is very scarce there so i need you to eat for the both of us.

ベトナム語

nhưng thức ăn ở đó rất tệ nên con cần mẹ ăn cho cả 2 phần chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- sorry. look, paris is danger for both of us.

ベトナム語

nghe này, paris là cái nguy hiểm cho chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

room not big enough for both of us?

ベトナム語

căn phòng không lớn lắm đối với 2 chúng ta?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- tars talks plenty for both of us.

ベトナム語

- tars nói đủ cho cả hai chúng tôi rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i can be strong enough for both of us.

ベトナム語

anh đủ mạnh để bảo vệ 2 chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i think it's probably a bad idea for both of us, bud.

ベトナム語

chú nghĩ đó là ý tồi với cả hai ta, anh bạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but i'm strong enough for both of us.

ベトナム語

nhưng tôi đủ mạnh cho cả hai ta bây giờ cha là của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,287,482 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK