検索ワード: it seems to me as (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

it seems to me as

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

it seems ok to me

ベトナム語

- tôi thấy được mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but it seems to me that...

ベトナム語

nhưng tôi thấy hình như...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

yes, it seems prudent to me.

ベトナム語

chấp nhận. sao thấy nguy hiểm quá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it seems to me we may have met

ベトナム語

hình như chúng ta đã từng gặp nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it seems to like you.

ベトナム語

hình như nó thích anh đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it seems to be urgent.

ベトナム語

có vẻ là khẩn cấp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it seems to be daydreaming!

ベトナム語

Đừng có nhìn đi chỗ khác chứ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it seems to be clearing up

ベトナム語

thời tiết hôm nay dường như đẹp lên

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

英語

- seems to me, mr. dunson--

ベトナム語

- tôi cũng thấy vậy, anh dunson.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it seems to me i remember someone saying...

ベトナム語

có vẻ như anh nhớ lại điều ai đó nói:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it seems to me you're just out here fishing.

ベトナム語

tôi thấy có vẻ anh đang đi "câu cá" thì phải.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

it seems to be coming this way.

ベトナム語

có vẻ như nó bay tới đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- it seems to me, i think, commitments abound.

ベトナム語

- với tôi, những cuộc hẹn thế này... thì đầy rẫy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it seems to have gone with the dondoers

ベトナム語

có vẻ như nó đi cùng bọn người Đông Đảo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but it seems to be a sensible idea.

ベトナム語

nhưng nó có vẻ là một ý tưởng hợp lý.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it seems to me that fate has given us this chance--

ベトナム語

với tôi có vẻ như số phận đã cho tôi cơ hội...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- he came to me as you.

ベトナム語

- Đi đi. - hắn tới gặp anh dưới hình dạng em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but it seems to me i remember a quotation that goes like:

ベトナム語

nhưng hình như tôi nhớ có một câu trích đại loại như vầy:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

for some reason it seems to me that it won't be long.

ベトナム語

tôi có cảm giác không lâu đến vậy đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it seems to me nina myers is a big part of the problem.

ベトナム語

và theo tôi thấy chính nina myers mới là vấn đề lớn nhất đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,727,576,013 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK