検索ワード: it will live up to your expectations (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

it will live up to your expectations

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

i hope that i can live up to your expectations.

ベトナム語

và tôi mong là sẽ luôn làm tốt như các đồng chí mong đợi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i will live up to my word.

ベトナム語

tôi hứa là làm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's up to your parents.

ベトナム語

cái đó tùy thuộc vào bố mẹ em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

bring it up to your waist.

ベトナム語

nâng lên ngang hông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's a lot to live up to.

ベトナム語

Đó là tấm gương rất lớn để em noi theo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i will live up to... every promise

ベトナム語

hoàn thành... mọi lời hứa của anh

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's entirely up to your heart.

ベトナム語

tùy thuộc tim của cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

hold it up to your face, please, okay?

ベトナム語

Để nó gần mặt này, được chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

go up to your rooms.

ベトナム語

lên phòng các cô đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

they'll take it up to your room for you.

ベトナム語

họ sẽ mang lên phòng cho ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- how can you not live up to your words?

ベトナム語

sao ngươi không chịu giữ lời hả? Đi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

do you think it'll live up to its name?

ベトナム語

anh có nghĩ từ đó miêu tả tôi chính xác không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- living up to your title.

ベトナム語

- cho xứng đáng với danh hiệu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

now it's up to your husband, and we will see.

ベトナム語

giờ tùy thuộc vào chồng cô thôi, chúng ta sẽ chờ mà xem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'll never live up to him.

ベトナム語

tôi sẽ không bao giờ bằng được ông ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it will contain the curse to your hand for the time being.

ベトナム語

tạm thời nó sẽ ngăn cản lời nguyền trên tay thầy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i say... we live up to the promise.

ベトナム語

tôi nói là... ta sẽ giữ lời hứa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

buried up to your balls in garbage.

ベトナム語

anh chôn ch*m trong đống rác này là một phần trong kế hoạch đưa sura trở lại? buried up to your balls in garbage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and it will be up to me to decide when... you've earned your notebook, if ever.

ベトナム語

và tao sẽ là người quyết định chừng nào mày được lấy cuốn sổ, nếu có ngày đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i had him carried up to your bedroom.

ベトナム語

- tôi đã đưa nó lên phòng ngủ của cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,529,333 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK