検索ワード: journey (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

journey

ベトナム語

mối hàn, mối nối, mối ghép.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

journey:

ベトナム語

hành trình của đoàn:

最終更新: 2019-02-18
使用頻度: 2
品質:

英語

"journey"?

ベトナム語

"hành trình"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

a journey.

ベトナム語

một cuộc hành trình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

safe journey?

ベトナム語

chuyến đi ổn chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

for your journey.

ベトナム語

cho hành trình của anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

journey from the fall

ベトナム語

vượt sóng

最終更新: 2014-08-30
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

have a safe journey.

ベトナム語

tạm biệt, con yêu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

...on the same journey.

ベトナム語

trên cùng một cuộc hành trình như cháu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

it's a journey.

ベトナム語

coi nó như...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

"an unexpected journey:

ベトナム語

"hành trình bất ngờ:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

the journey is complete.

ベトナム語

Đến nơi rồi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

oh, i see a journey.

ベトナム語

Ồ, tôi thấy một chuyến đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

- good luck on your journey.

ベトナム語

- chúc đi đường bình yên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

girl: safe journey, miss eyre.

ベトナム語

thượng lộ bình an, cô eyre.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

bring me my journey book.

ベトナム語

Đưa sách nhật trình cho ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

like, this journey never ends.

ベトナム語

cuộc hành trình này sẽ không bao giờ kết thúc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

deino: a wasted journey.

ベトナム語

các người phí thời gian rồi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

* your journey has only begun *

ベトナム語

* cuộc hành trình của con chỉ mới bắt đầu *

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

all cannot survive this journey.

ベトナム語

tất cả sẽ không thể sống sót qua hành trình này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,745,704,887 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK