プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
journey
mối hàn, mối nối, mối ghép.
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
journey:
hành trình của đoàn:
最終更新: 2019-02-18
使用頻度: 2
品質:
"journey"?
"hành trình"?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
a journey.
một cuộc hành trình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
safe journey?
chuyến đi ổn chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
for your journey.
cho hành trình của anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: