検索ワード: just see each orther few seconds (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

just see each orther few seconds

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

a few seconds.

ベトナム語

vài giây thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

for a few seconds.

ベトナム語

trong vòng vài giây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

only for a few seconds.

ベトナム語

chỉ một vài giây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it was just a few seconds. a fragment, really.

ベトナム語

nó chỉ xuất hiện vài giây rất vụn vặt, thật đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

that's a few seconds from now.

ベトナム語

nó chỉ diễn ra có vài giây thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

just a few seconds, and it will all be there perfectly.

ベトナム語

chỉ vài giây thôi, và mọi thứ sẽ thật hoàn hảo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

see each other

ベトナム語

xem xễêchch đít nhau

最終更新: 2020-06-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

did you just see...

ベトナム語

Ông có thấy không...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

just come on out so we can see each other.

ベトナム語

chỉ cần đi ra đây và gặp nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- they're a few seconds from range.

ベトナム語

- chúng còn cách tầm bắn vài giây nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

1078=registering, please wait a few seconds...

ベトナム語

1078=Đang đăng ký, xin chờ một lát...

最終更新: 2018-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

just see what he wants.

ベトナム語

xem hắn muốn gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we'll see each other

ベトナム語

tôi yêu bầu trời ngày hôm ấy

最終更新: 2019-11-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i just see them and i know.

ベトナム語

chỉ cần nhìn là biết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

we'll see each other soon

ベトナム語

chúng ta sẽ gặp nhau sớm thôi

最終更新: 2020-08-13
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

hope, we will see each other soon

ベトナム語

chào trà lâu lắm rồi bọn mình không gặp nhau nhỉ, xin lỗi vì đã viết thư cho em sớm hơn. dạo này em thế nào có khỏe không? hôm nay của em thế nào?

最終更新: 2022-01-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- didn't you just see that?

ベトナム語

- cô không thấy sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

but let's just see how it goes.

ベトナム語

- nhưng để xem thế nào đã.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

each seemed surprised to see each other.

ベトナム語

hai bên đều có vẻ ngạc nhiên khi thấy nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hopefully, we'll see each other soon.

ベトナム語

hy vọng, chúng ta sẽ gặp nhau vào một ngày nào đó

最終更新: 2022-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,780,000,385 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK