検索ワード: just text me when you are free (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

just text me when you are free

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

just call me when you are free

ベトナム語

chỉ cần nhắn tin cho tôi khi bạn rảnh

最終更新: 2024-05-24
使用頻度: 1
品質:

英語

call me when you are here!

ベトナム語

gọi điện cho em khi anh đến nhé!

最終更新: 2013-05-18
使用頻度: 1
品質:

英語

you are free.

ベトナム語

anh được tự do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you are free!

ベトナム語

các vị đã tự do!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

just call me when you want it

ベトナム語

khi nào cần cứ việc gọi tôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

just call me when you get back.

ベトナム語

-chào nhé. -yêu em. chào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you can message me anytime when you are free.

ベトナム語

bạn có thể nhắn tin cho tôi bất cứ lúc nào khi bạn rảnh.

最終更新: 2020-01-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

now you are free.

ベトナム語

giờ chúng ta tự do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

just tell me when you want to stop.

ベトナム語

chỉ cần cho tôi biết khi nào ông muốn ngừng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

just call me when you get this, okay?

ベトナム語

hãy gọi tôi khi nhận được tin nhắn, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

call me when you can.

ベトナム語

gọi cho anh nếu có thể.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

can you just call me when you get this?

ベトナム語

anh có thể gọi cho em ngay khi nhận được tin không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- you are free to go.

ベトナム語

- các người được tự do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

call me when you wake up

ベトナム語

nói với tôi khi bạn thức dậy

最終更新: 2021-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

call me when you arrive.

ベトナム語

hãy gọi cho tôi khi cậu đến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

just remember me when you wax, all right?

ベトナム語

- không có gì đâu. chẳng qua...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

message me when you arrive

ベトナム語

Điện thoại tôi bị hư loa

最終更新: 2024-05-09
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

英語

what will you tell me when you are in charge?

ベトナム語

ban se cho toi gi khi vo quan doan cus ban

最終更新: 2021-12-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

brave warriors you are free!

ベトナム語

các chiến binh... các bạn đã được tự do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- call me when you get there.

ベトナム語

- tới nơi gọi cho bố nhé

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,620,336 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK