検索ワード: kết hợp cụm từ thông dụng (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

kết hợp cụm từ thông dụng

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

bây giờ bạn có thể dạy tôi một số từ tiếng anh thông dụng không

ベトナム語

hy vọng sớm gặp lại bạn

最終更新: 2024-01-05
使用頻度: 2
品質:

英語

mười triệu đồng chẵn) ngay sau khi hai bên ký kết hợp đồng.

ベトナム語

round ten million vietnam dong) to the seller after signing the agreement.

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

英語

tổng diện tích tự nhiên 125.644,48 ha, là số liệu kiểm kê đất năm 2005 kết hợp số liệu điều tra lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005, giảm 15,21 ha so với năm 2000 do sai số thống kê.

ベトナム語

the total area of natural land is 125,644.48 ha, this statistics was made for inventory of land in 2005, including the data on the data from investigation and current land use map in 2005. it decreased by 15.21 ha in comparison with the year of 2000 due to the error in statistics.

最終更新: 2019-03-02
使用頻度: 1
品質:

英語

do điều kiện địa hình, khí hậu và tính đặc thù của Đà nẵng là thành phố du lịch biển núi, nên việc sử dụng đất có sự kết hợp, trong khu bảo tồn thiên nhiên có quần thể du lịch bà nà - suối mơ và các khu du lịch quanh bán đảo sơn trà.

ベトナム語

because of the terrain, climate and specific characteristics of danang city that indicates it as a city for tourist with mountains and sea, the land use should be placed in combination. the nature reserve has ba na - suoi mo tourist complex and other tourist areas in the vincinity of son tra pennisula.

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,790,617,288 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK