検索ワード: kết quả mới nhất khác (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

kết quả mới nhất khác

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

kẾt quẢ kiỂm tra

ベトナム語

checking result

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

kết quả kinh doanh

ベトナム語

income statement

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

- kết quả của luận văn:

ベトナム語

- thesis result:

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

英語

tóm tắt các kết quả của luận văn:

ベトナム語

summarization of the result:

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

英語

mẫu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

ベトナム語

income stament part 1

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

hiện kết quả chi tiết theo đối tượng công nợ

ベトナム語

show balance detailed by ar-ap object

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

iv - giẢi thÍch, ĐÁnh giÁ mỘt sỐ tÌnh hÌnh vÀ kẾt quẢ ĐẦu tƯ xÂy dỰng

ベトナム語

iv - explain, evaluation some situations and result investment

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

phụ lục kết quả sản xuất kinh doanh (03-1a/tndn, tt28)

ベトナム語

appendix of income statement (03-1a/tndn, circular 28)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

Đoán xem, nền tảng chiến lược sẽ giúp cải thiện năng suất nhà máy của bạn, cũng như kết quả sản xuất của tập đoàn alpla.

ベトナム語

and guess what, this defined strategic foundation may support you at your plant in improving your performance and also the results of the alpla group.

最終更新: 2019-03-08
使用頻度: 2
品質:

英語

số lượng việc làm mới theo ước tính mà dự án và các hoạt động kèm theo sẽ căn cứ vào kết quả nghiên cứu tác động kinh tế do nhà kinh tế học cung cấp.

ベトナム語

the estimated number of jobs to be created by the project and its operation is the result of the findings of an economic impact study prepared by the economist.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

quy định liên quan đến đánh thuế thu nhập liên bang, hoa kỳ do những người có liên quan đến quá trình lập pháp và cục thuế nội địa hoa kỳ cũng như bộ tài chính liên tục xem xét, kết quả là p sửa đổi lại các quy định của bộ tài chính và cắt nghĩa khái niệm mới cũng như thay đổi pháp định.

ベトナム語

the rules dealing with u.s. federal income taxation are constantly under review by persons involved in the legislative process and by the irs and the treasury department, resulting in revisions of the treasury regulations and revised interpretations of established concepts as well as statutory changes.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

kết quả thu được từ luận chứng về tính khả thi sẽ được sử dụng để phát triển đường lối chỉ đạo toàn diện nhằm truyền tải nội dung của kế hoạch ndc đến từng hoạt động/dự án tại cấp địa phương và các cấp lĩnh vực.

ベトナム語

the results of the feasibility studies can be used to develop a clear and comprehensive set of guidelines to translate contents of the ndc plan into specific activities/projects assigned to sectoral and provincial levels.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

mặc dù vậy, đội bóng có biệt danh những chiếc búa cũng không thu được những kết quả tốt kể từ đầu năm đến giờ. họ phải thắng một trong loạt bảy trận cuối cùng để tái lập lại thành tích mà họ đã đạt được tại giao đoạn đầu của mùa giải.

ベトナム語

however, the hammers have also seen results tail off since the turn of the year and they have picked up just one win their last seven league games to undo their good work at the beginning of the campaign.

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

英語

huấn luyện viên tạm quyền của newcastle, ông john carver thừa nhận bản thân ông không thể mong chờ một kết quả có lợi trước người đồng hiệp sam allardyce khi đội bóng này có trận tiếp đón west ham trên sân st james’ park vào chiều chủ nhật tới.

ベトナム語

interim newcastle boss john carver admits he cannot expect a favour from west ham counterpart sam allardyce at st james' park on sunday afternoon.

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

英語

- bidv ban mê sẽ có văn bản thông báo kết quả cho tổ chức đấu giá được lựa chọn, những đơn vị không được thông báo kết quả được hiểu là không được lựa chọn, bidv ban mê không hoàn trả hồ sơ với những đơn vị không được lựa chọn.

ベトナム語

- bidv ban me will notify the result in writing to the chosen organizations. the organizations which were not notified will be considered as failing to be chosen, and bidv ban me will not return the files to such organizations.

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

英語

mẫu tương dương được gửi đến nippon vào ngày 9/5. xin ông vui lòng cho tôi biết thông tin mẫu đã được thử chưa, và kết quả thế nào.mẫu tương dương được gửi đến nippon vào ngày 9/5. xin ông vui lòng cho tôi biết thông tin mẫu đã được thử chưa, và kết quả thế nào.

ベトナム語

mẫu tương dương được gửi đến nippon vào ngày 9/5. xin ông vui lòng cho tôi biết thông tin mẫu đã được thử chưa, và kết quả thế nào.

最終更新: 2022-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,748,730,399 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK