検索ワード: kale (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

kale

ベトナム語

cải xoăn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

英語

everything on this menu is kale.

ベトナム語

mọi thứ trong thực đơn đều có cải xoăn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- i'm detective sgt. kale.

ベトナム語

-tôi là thám tử sgt.kale.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

house special kale and fried ribs.

ベトナム語

một đĩa cải xoăn, sườn rán.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so we got kale down there, soybeans up by the house.

ベトナム語

chúng tôi trồng rau cải ở đó, còn đậu nành xung quanh ngôi nhà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

dude, i spent 45 minutes shitting' kale into a hat in the backyard.

ベトナム語

anh bạn, tớ đã phải đi nặng ra bắp cải vào một cái nón suốt 45 phút ngoài sân sau đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

kales

ベトナム語

calais

最終更新: 2010-11-11
使用頻度: 12
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,028,895,324 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK