プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
keep it at bay.
cứ mãi như vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
keep it
hãy giữ nó
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
keep it.
- anh giữ đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- keep it
Ông giữ đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- keep it.
- cứ ngứa đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bro, keep it
sư đệ, đem giấu bọn nó đi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
keep it pg!
hãy giữ đúng mức pg đi nào!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- keep it down.
- nói nhỏ lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- here, keep it.
- Đây, cầm lấy đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
keep it coming.
giữ chắc vào.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- keep it quiet.
-im lặng !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- keep it steady!
- lái cho vững!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-okay. -let's keep it at that then.
thì cứ thế nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
where's it at?
1 hộp, tôi sẽ thêm vào những viên còn thiếu trong hộp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- dogs at bay are dangerous.
chó trực diện rất nguy hiểm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the medication kept her at bay.
thuốc chỉ chữa tạm thời cho bà ấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the mask holds the pain at bay.
cái mặt nạ giúp xoa dịu cơn đau
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- my jackals have your hounds at bay.
chó rừng của ta ăn trực diện chó săn của con...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but i kept him at bay, hence his rage.
ta cố tránh xa hắn nên hắn rất giận dữ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
but you have to keep it a secret and return it at the end of the year.
nhưng chú phải giữ bí mật và phải trả anh vào cuối năm nhé.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: