プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi cảm thấy một khi đả có gia đình thì không nên có thêm một ai khác bên ngoài nửa
anh ta có bao giờ đánh bạn không
最終更新: 2021-01-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
không phải em thì không ai cả
最終更新: 2023-08-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
em có yêu anh không
最終更新: 2021-06-13
使用頻度: 2
品質:
参照:
“tôi đã không nói điều này với bất cứ ai.
i'm just bothered about us, i really am.
最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:
参照:
anh có yêu em không?
đối với tôi nó rất thiêng liêng. tôi sẽ không hôn người mà mình không yêu, bất kể hôn ở đâu
最終更新: 2020-09-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
em không giỏi tiếng anh cho lắm
最終更新: 2020-06-09
使用頻度: 2
品質:
参照:
em không biết nói tiếng ngôn ngư ̃ của anh ok
最終更新: 2021-02-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i got 'em.
- tôi đã lấy chúng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i got 'em!
tôi hạ chúng rồi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i ate 'em.
- tôi ăn thịt chúng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i got 'em!
- Đã bắt được tín hiệu!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i can see 'em.
- thấy rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
'cause i know 'em.
bởi vì tôi biết họ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i see 'em, frank.
- tôi thấy, frank.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- i didn't ask 'em.
tôi không hỏi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- roamers, i nailed 'em.
- tao vừa xử bọn thây ma.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- [mcclaren] i see 'em.
- vâng, tôi thấy rồi. chúng gọi là gì nhỉ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-i got 'em. i got 'em.
-Được roi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: