検索ワード: không có gì vui vẻ (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

không có gì vui vẻ

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

tôi không có ý gì nữa

ベトナム語

最終更新: 2020-12-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi không có tiền

ベトナム語

bạn có đang làm việc không

最終更新: 2024-01-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

núi đá không có rừng cây

ベトナム語

rocky mountains with no tree:

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

không có quyền truy cập.

ベトナム語

access is dinied.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

không có chứng từ như vậy

ベトナム語

no data matching filter condition

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

không có dữ liệu để kết xuất.

ベトナム語

there is no data to export

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ

ベトナム語

最終更新: 2020-10-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

cho dù trận đấu cuối tuần này sẽ không có gì đặc biệt.

ベトナム語

this weekend is going to be no different.

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

chúc bạn vui vẻ 😀

ベトナム語

最終更新: 2020-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

chúc buổi tối vui vẻ

ベトナム語

chúc buổi tối vui vẻ

最終更新: 2020-11-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

không có thư mẫu hoặc thư mẫu chưa được chọn

ベトナム語

the template can not be found or has not been selected yet

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

chúc em buổi tối vui vẻ

ベトナム語

最終更新: 2021-03-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

chúc bạn đi du lịch vui vẻ

ベトナム語

bạn có thể lựa chọn thêm các chuyến du lịch biển, biển việt nam rất đẹp

最終更新: 2019-09-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

Đối với cá nhân cư trú không có hợp đồng lao động:

ベトナム語

for resident individuals without labor contracts:

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

chào bạn chúc bạn ngày mới vui vẻ

ベトナム語

chuc ban ngay moi vui ve

最終更新: 2021-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

giữa công ty và bên cho vay cấp cao không có thỏa thuận với chủ nợ.

ベトナム語

there is no inter-creditor agreement between the company and the senior lender.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

tôi không thể đầu tư nếu tôi không có kinh nghiệm hoặc là kiến thức về nó

ベトナム語

tôi thực sự không có tiền, mong bạn hiểu

最終更新: 2022-11-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

tôi không giám gọi ở đây tôi sợ tôi bị đuổi sẽ không có tiền để sống 😭

ベトナム語

tôi đã nói với bạn ở app

最終更新: 2021-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

không có chương trình nén, tệp tin lưu trữ không được nén, tiếp tục?

ベトナム語

no have compress program, this file is not compressed, do you continue?

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

vì feng nói bạn không có thời gian nên tôi nghĩ tôi đã làm mất thời gian của bạn , tôi giận dỗi

ベトナム語

và bạn cũng không quan tâm tại sao tôi không trả lời

最終更新: 2022-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,103,188 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK