プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
view vc
xem chứng từ
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
vc no.
số hđ
最終更新: 2023-12-09
使用頻度: 2
品質:
mà ht vc
ship via id
最終更新: 2023-12-09
使用頻度: 2
品質:
vc fc amt.
tiền nt trên hđ
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
03/cchl - vc
03/cchl - vc
最終更新: 2019-07-10
使用頻度: 1
品質:
vc id number
số thứ tự c.từ
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
safe now from vc.
an toàn với vc rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
the fuckin' vc.
- vc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vc veterinary corps
ngành thú y
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
vc (verbally confirmed )
vc (Đã xác nhận bằng văn bản)
最終更新: 2019-06-29
使用頻度: 1
品質:
rate difference po vc detail
chi tiết cập nhật đơn hàng
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
your friend is a vc terrorist.
bạn? bạn cậu là vc đấy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
no., vc no., date, item, item name,
stt, số ct, ngày ct, mã vật tư, tên vật tư,
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
- he's got connections to vcs.
-anh ta biết các vc (nhà đầu tư mạo hiểm).
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: