プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bố mẹ tôi làm nông dân
bố mẹ tôi làm nghề nông
最終更新: 2024-04-24
使用頻度: 1
品質:
bố mẹ tôi đều là nông dân
最終更新: 2021-04-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
dân số
population
最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
khó nói quá
tôi Đi lam nhưng về nhà rồi
最終更新: 2019-10-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nông lâm ngư
- agriculture, forestry, fishing
最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đất nông nghiệp
agricultural land
最終更新: 2019-03-02
使用頻度: 2
品質:
参照:
nhóm đất nông nghiệp
group of agricultural land
最終更新: 2019-03-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn phát âm khá tốt đấy
Ở việt nam là 6 giờ tối
最終更新: 2021-10-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
nông, lâm, thuỷ sản :
agriculture, forestry, fishery :
最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
* biến động đất nông nghiệp.
* the fluctuation of agricultural land.
最終更新: 2019-03-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
* biến động đất phi nông nghiệp.
* the fluctuation of non-agricultural land.
最終更新: 2019-03-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
- quá trình đô thị hoá, công nghiệp hoá diễn ra làm cho đất nông nghiệp giảm, lao động nông nghiệp dôi ra chưa giải quyết được việc làm, việc giải toả dân cư để phát triển đô thị cũng làm cho một bộ phận người lao động phải chuyển đổi công việc làm, trong khi đó việc chuyển đổi ngành nghề, đào tạo nghề còn chậm gây khó khăn cho thành phố.
- the urbanization and industrialization causes the total area of agricultural land to be decreased, while the redudant agricultural employees are unemployed, and the population clearance causes a group of employees to change their jobs, but the vocational shifting and training is slow that creates difficulties for the city.
最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
l 'm going for a walk.
hmm nhưng mà tiếng anh của tôi còn nhiều hạn chế
最終更新: 2022-07-10
使用頻度: 1
品質:
参照: