検索ワード: lượng (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

lượng

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

số lượng

ベトナム語

quantity

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

英語

mẫu số lượng

ベトナム語

quantity form

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

Đvt trọng lượng

ベトナム語

lead time unit

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

- chất lượng còn lại:

ベトナム語

- rate of quality:

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

英語

bán với số lượng lớn

ベトナム語

bán buôn, bán toàn bộ

最終更新: 2024-03-25
使用頻度: 2
品質:

英語

Định dạng trường số lượng

ベトナム語

inputmask q'ty field

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

mẫu in số lượng và giá trị

ベトナム語

quantity and values form

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

Đvt trọng lượng khi vận chuyển

ベトナム語

weight unit shipping weight unit

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

không đủ số lượng nhà Đầu tư.

ベトナム語

insufficient number of investors.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

mẫu in số lượng và giá trị ngoại tệ

ベトナム語

quantity and fc values form

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

hàng hóa, số lượng, giá cả và chất lượng

ベトナム語

goods, quantity, price and quality

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

英語

exergonic thải nhiệt, thoát nhiệt, thải năng lượng

ベトナム語

exclusion chromatography

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

số lượng ước tính dựa trên giả định hoặc tính toán được cho là sai lệch.

ベトナム語

the estimates are based on assumptions and projections that may prove to be incorrect.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

英語

dân số sẽ tăng nhanh chủ yếu là do lượng nhập cư vào thành phố.

ベトナム語

the population will grow rapidly due to the flows of immigrants moving to the city.

最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:

英語

tôi cũng vừa nghe một vài khách hàng có phàn nàn về giá và chất lượng của thực đơn của chúng ta

ベトナム語

tôi có một vài vấn đề muốn thảo luận về việc kinh doanh của cửa hàng dạo gần đây

最終更新: 2020-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

luận văn đã đề xuất nhiều giải pháp nâng cao hiệu quả tổ chức và chất lượng hoạt động của mặt trận.

ベトナム語

it suggests a number of solutions that help to create an efficient improvement on organization and quality of operations of the front.

最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

vùng đầu tư tại trung tâm khu vực dựa vào vào số lượng nhà đầu tư tham gia vào một dự án đơn lẻ.

ベトナム語

regional center designations are based on the full investment of many different investors in a single project.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

nhu cầu của người tham gia giao thông rất cao nên những phương tiện giao thông sẽ thải ra số lượng lớn các chất bụi bẩn

ベトナム語

nhu cầu của người tham gia giao thông rất cao nên những phương tiện giao thông sẽ thải ra số lượng lớn các chất bụi bẩn

最終更新: 2021-06-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

hạ tầng công nghệ còn thiếu thốn là một trong những hạn chế cản trở hoạt động kiểm kê lượng khí nhà kính một cách hiệu quả.

ベトナム語

một hạn chế nữa trong công tác thực hiện nghiên cứu giải pháp cắt giảm khí nhà kính là hạ tầng công nghệ còn thiếu thốn.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

英語

số lượng visa nhập cư còn thừa sẽ được bổ sung để cấp cho công dân đến từ quốc gia có số lượng visa định cư được cấp vượt mức quy định.

ベトナム語

if a country does not fill the allocable number of available eb-5 immigrant visas, those eb- 5 immigrant visas may be available to other countries that have exceeded their visa cap.

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,624,149 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK