プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
số lượng
quantity
最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:
mẫu số lượng
quantity form
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
Đvt trọng lượng
lead time unit
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
- chất lượng còn lại:
- rate of quality:
最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:
bán với số lượng lớn
bán buôn, bán toàn bộ
最終更新: 2024-03-25
使用頻度: 2
品質:
Định dạng trường số lượng
inputmask q'ty field
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
mẫu in số lượng và giá trị
quantity and values form
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
Đvt trọng lượng khi vận chuyển
weight unit shipping weight unit
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
không đủ số lượng nhà Đầu tư.
insufficient number of investors.
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:
mẫu in số lượng và giá trị ngoại tệ
quantity and fc values form
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
hàng hóa, số lượng, giá cả và chất lượng
goods, quantity, price and quality
最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:
exergonic thải nhiệt, thoát nhiệt, thải năng lượng
exclusion chromatography
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
số lượng ước tính dựa trên giả định hoặc tính toán được cho là sai lệch.
the estimates are based on assumptions and projections that may prove to be incorrect.
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:
dân số sẽ tăng nhanh chủ yếu là do lượng nhập cư vào thành phố.
the population will grow rapidly due to the flows of immigrants moving to the city.
最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:
tôi cũng vừa nghe một vài khách hàng có phàn nàn về giá và chất lượng của thực đơn của chúng ta
tôi có một vài vấn đề muốn thảo luận về việc kinh doanh của cửa hàng dạo gần đây
最終更新: 2020-12-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
luận văn đã đề xuất nhiều giải pháp nâng cao hiệu quả tổ chức và chất lượng hoạt động của mặt trận.
it suggests a number of solutions that help to create an efficient improvement on organization and quality of operations of the front.
最終更新: 2019-02-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
vùng đầu tư tại trung tâm khu vực dựa vào vào số lượng nhà đầu tư tham gia vào một dự án đơn lẻ.
regional center designations are based on the full investment of many different investors in a single project.
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:
参照:
nhu cầu của người tham gia giao thông rất cao nên những phương tiện giao thông sẽ thải ra số lượng lớn các chất bụi bẩn
nhu cầu của người tham gia giao thông rất cao nên những phương tiện giao thông sẽ thải ra số lượng lớn các chất bụi bẩn
最終更新: 2021-06-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
hạ tầng công nghệ còn thiếu thốn là một trong những hạn chế cản trở hoạt động kiểm kê lượng khí nhà kính một cách hiệu quả.
một hạn chế nữa trong công tác thực hiện nghiên cứu giải pháp cắt giảm khí nhà kính là hạ tầng công nghệ còn thiếu thốn.
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:
参照:
số lượng visa nhập cư còn thừa sẽ được bổ sung để cấp cho công dân đến từ quốc gia có số lượng visa định cư được cấp vượt mức quy định.
if a country does not fill the allocable number of available eb-5 immigrant visas, those eb- 5 immigrant visas may be available to other countries that have exceeded their visa cap.
最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:
参照: