検索ワード: laceration (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

laceration

ベトナム語

vết thương

最終更新: 2012-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

and the laceration on your back?

ベトナム語

và vết rạch trên lưng cháu là sao thế?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

there's a 2-centimeter laceration on the left eyebrow.

ベトナム語

có vết cắt dài 2cm ở bên lông mày trái.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

and the kid in five needs stitches-- 4-centimeter head laceration.

ベトナム語

còn người đàn ông ở buồng số 4?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

he's got a 4-centimeter gap. little laceration there on the left temple.

ベトナム語

có vết rách 4cm, và vết cắt nhỏ ở bên phía thái dương trái.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

(man) large laceration to the throat. - he's lost a lot of blood.

ベトナム語

anh ta bị mất quá nhiều máu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

"present company shall not be liable for injuries inflicted by or sustained as a consequence thereof, including, but not limited to lacerations evisceration..."

ベトナム語

"Đoàn sẽ không chịu trách nhiệm về các thương tổn phát sinh hoặc kéo dài..." "do những hệ quả sau, bao gồm, nhưng không giới hạn trong..." "xé xác,..."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,776,960,505 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK