プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lack
cố ý, cố tình.
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
lack of
thiếu tự tin trước đám đông
最終更新: 2023-08-29
使用頻度: 1
品質:
lack this.
còn các ngươi... thiếu điều đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lack of use.
tại vì ít được dùng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lack in clarity
thiếu rõ ràng
最終更新: 2020-09-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
i lack confidence.
tôi thiếu tự tin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a lack of light
thiếu ánh sáng
最終更新: 2023-12-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
you lack the materials.
cô thiếu tài liệu thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
do you lack manpower?
nhân sự của các anh thiếu hụt lắm hả?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
with no lack of wine."
lúc nào cũng đầy rượu.."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
lack of urban beauty
mất mỹ quan
最終更新: 2021-07-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
lack of emotional texture.
thiếu bộc lộ cảm xúc quá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
for you, i lack appearance.
trước em, anh không là gì.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"the best lack all conviction,
"cái tốt vẫn còn lạc lối".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
idle folks lack no excuses
lười thì luôn có lí do
最終更新: 2013-10-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
forgive my lack of courtesy.
thất lễ, thất lễ.
最終更新: 2023-12-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
felt the lack of beto, right?
cảm thấy thiếu beto rồi chứ gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
major lack of male real estate.
thiếu vắng trầm trọng các chàng trai
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i too lack courage, it seems.
chắc là quá thiếu can đảm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
all i lack is the clinical experience.
cái tôi còn thiếu là kinh nghiệm thực tiễn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: