人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
last party
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
last
cuối
最終更新: 2020-06-08 使用頻度: 3 品質: 参照: Translated.com
last night at the party..
lúc ở bữa tiệc tối qua...
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
last week
tuần trước.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 3 品質: 参照: Translated.com
dead last.
về bét.
died last?
chết cuối cùng à?
- last hope?
- hy vọng cuối cùng?
last slide
Ảnh chiếu cuối
最終更新: 2016-12-21 使用頻度: 3 品質: 参照: Translated.com
last chance.
cơ hội cuối cùng
last night?
- tối qua?
- last march.
- tháng ba rồi.
- ... last night he had a halloween party.
- phòng cho vay và thế chấp đã có một bữa tiệc halloween.
this is our last party as high school people.
Đây là bữa tiệc cuối cùng thời trung học.
last year it was the party convention, or whatever.
năm ngoái thì là hội nghị tiệc tùng hay gì gì đó.
last party i had was senior year in high school.
buổi tiệc cuối cùng tôi tham gia là từ hồi năm cuối trung học.
i'm your last-minute party crasher. - skye.
- tôi là skye.
the punch. i drank it at james' last party.
r#432;#7907;u m#7841;nh, t#244;i #273;#227; u#7889;ng #7903; ti#7879;c l#7847;n tr#432;#7899;c c#7911;a jame.
last winter, the two of us had a little christmas party.
mùa đông vừa rồi, 2 chúng tôi có một bữa tiệc giáng sinh nhỏ.
last time we had a long chat at a comparatively small cocktail party.
lần vừa rồi cha đã trò chuyện với bả rất lâu trong một bữa tiệc cocktail nhỏ.
last night, my family had a little party to celebrate the new year.
Đêm qua, gia đình tôi có một bữa tiệc nhỏ mừng năm mới.
最終更新: 2010-12-04 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
they were at the party with us just last night.
mới tối qua họ còn ở bữa tiệc cùng chúng tôi.