検索ワード: last party (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

last party

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

last

ベトナム語

cuối

最終更新: 2020-06-08
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

英語

last night at the party..

ベトナム語

lúc ở bữa tiệc tối qua...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

last week

ベトナム語

tuần trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

英語

dead last.

ベトナム語

về bét.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

died last?

ベトナム語

chết cuối cùng à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- last hope?

ベトナム語

- hy vọng cuối cùng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

last slide

ベトナム語

Ảnh chiếu cuối

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

英語

last chance.

ベトナム語

cơ hội cuối cùng

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

last night?

ベトナム語

- tối qua?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

英語

- last march.

ベトナム語

- tháng ba rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

- ... last night he had a halloween party.

ベトナム語

- phòng cho vay và thế chấp đã có một bữa tiệc halloween.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

this is our last party as high school people.

ベトナム語

Đây là bữa tiệc cuối cùng thời trung học.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

last year it was the party convention, or whatever.

ベトナム語

năm ngoái thì là hội nghị tiệc tùng hay gì gì đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

last party i had was senior year in high school.

ベトナム語

buổi tiệc cuối cùng tôi tham gia là từ hồi năm cuối trung học.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

i'm your last-minute party crasher. - skye.

ベトナム語

- tôi là skye.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

the punch. i drank it at james' last party.

ベトナム語

r#432;#7907;u m#7841;nh, t#244;i #273;#227; u#7889;ng #7903; ti#7879;c l#7847;n tr#432;#7899;c c#7911;a jame.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

last winter, the two of us had a little christmas party.

ベトナム語

mùa đông vừa rồi, 2 chúng tôi có một bữa tiệc giáng sinh nhỏ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

last time we had a long chat at a comparatively small cocktail party.

ベトナム語

lần vừa rồi cha đã trò chuyện với bả rất lâu trong một bữa tiệc cocktail nhỏ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

last night, my family had a little party to celebrate the new year.

ベトナム語

Đêm qua, gia đình tôi có một bữa tiệc nhỏ mừng năm mới.

最終更新: 2010-12-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

英語

they were at the party with us just last night.

ベトナム語

mới tối qua họ còn ở bữa tiệc cùng chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,740,563,916 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK