検索ワード: legislative (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

legislative

ベトナム語

cơ quan lập pháp

最終更新: 2013-10-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

legislative enactment

ベトナム語

sự ban hành của pháp luật

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

legislative council, morning.

ベトナム語

trung hoàn, hội lập pháp, buổi sáng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

constitutional and legislative powers

ベトナム語

quyền hiến pháp và lập pháp

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

英語

i'm on the legislative side.

ベトナム語

tôi đang bên phía lập pháp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

sir, target location, legislative council.

ベトナム語

sếp trương, mục tiêu ở sảnh hội nghị lập pháp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

possible legislative or other action affecting tax aspects

ベトナム語

Ảnh hưởng từ việc ban hành luật đối với thuế vụ

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

oh, i'm on the legislative side, i work with senator hobby.

ベトナム語

oh, tôi làm bên lập pháp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

they were looking for a little legislative support for their new surveillance program.

ベトナム語

họ đang tìm kiếm một chút sự hỗ trợ pháp lý cho chương trình giám sát mới của họ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i think the whole executive... legislative and judicial system that we have is superb.

ベトナム語

tôi nghĩ rằng cơ chế điều hành, hệ thống lập pháp và tư pháp của chúng ta là vô cùng tuyệt vời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

yes, he's in a unique position to remove any legislative roadblock to samaritan.

ベトナム語

Ông ấy ở một vị trí duy nhất loại bỏ bất cứ rào cản pháp lý cho samaritan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

his father, alexander ivanovich alekhine, was a landowner and privy councilor to the conservative legislative fourth duma.

ベトナム語

cha ông alexander ivanovich alekhine là một điền chủ và cũng là privy councilor to the conservative legislative fourth duma.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

they frame policy debate, determine legislative and top executive officials and influence the decisions these officials make as well as the initial agenda they pursue.

ベトナム語

chúng có chức năng tổ chức thảo luận về chính sách, quyết định bầu ra cơ quan lập pháp và hành pháp và những quan chức hàng đầu trong bộ máy đồng thời gây ảnh hưởng lên những quyết sách mà những quan chức này ban hành cũng như chương trình hành động ban đầu mà họ theo đuổi.

最終更新: 2017-07-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

the rules dealing with u.s. federal income taxation are constantly under review by persons involved in the legislative process and by the irs and the treasury department, resulting in

ベトナム語

quy định liên quan đến đánh thuế thu nhập liên bang, hoa kỳ do những người có liên quan đến quá trình lập pháp và cục thuế nội địa hoa kỳ cũng như bộ tài chính liên tục xem xét, kết quả là

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

investors should recognize that the u.s. federal income tax treatment of an investment in class a units may be modified at any time by legislative, judicial or administrative action.

ベトナム語

nhà đầu tư cần biết việc xử lý thuế thu nhập liên bang hoa kỳ đối với hoạt động đầu tư vào Đơn vị hạng a có thể thay đổi vào bất kỳ thời điểm nào dựa vào phán quyết, ban hành luật hoặc quyết định hành chính.

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

i'm here tonight as chairman of a meeting at which mr. maxwell fleury... who is offering himself as your representative in the legislative council... will explain his position to you.

ベトナム語

tôi có mặt ở đây để chủ tọa buổi mít-tinh mà ông maxwell fleury... người sẽ tự ứng cử làm đại biểu của quý vị tại hội đồng lập pháp... sẽ trình bày quan điểm với quý vị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

with many laws, national strategies, national action plans, and other legal documents which are currently regulating and/or conducting similar activities for climate change mitigation and adaptation, the ndc plan has a strong legislative foundation to be developed and implemented.

ベトナム語

Đối với nhiều bộ luật, chiến lược quốc gia, kế hoạch hành động quốc gia và các văn bản pháp lý khác có liên quan và/hoặc đến hoạt động chỉ đạo các hoạt động tương tự đối với vấn đề thích nghi và cắt giảm khí nhà kính, kế hoạch ndc có cơ sở pháp lý vững chắc được xây dựng và triển khai.

最終更新: 2018-01-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,787,622,010 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK