検索ワード: lei (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

lei

ベトナム語

lôi công.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

lei!

ベトナム語

họ lôi kia!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-lei.

ベトナム語

-lei.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

lei li

ベトナム語

lôi lý!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

英語

brother lei

ベトナム語

anh lôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

brother lei,

ベトナム語

lôi đại ca.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- ancora lei

ベトナム語

(tiếng Ý)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

lei feng pagoda

ベトナム語

kim sơn tự

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

lei li, lei li

ベトナム語

lôi lý, lôi lý.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you are lei li?

ベトナム語

anh là lôi lý?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

this is captain lei.

ベトナム語

Đây là đội trưởng lôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

master lei owns a set

ベトナム語

ngoài bang chủ lôi công có 2 xâu chìa khóa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

lei li, speak something

ベトナム語

lôi lý, nói gì đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

lei bin you're early

ベトナム語

lôi bút cậu đến sớm đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

master lei ask us to come

ベトナム語

lôi công bảo chúng tôi đến.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

lei, the customers are waiting

ベトナム語

lôi lý à, khách đang chờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

you're no longer wang lei

ベトナム語

ngươi không còn là vương lợi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i want to give it to lei li

ベトナム語

con muốn tặng cho lôi lý.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

lei didn't let me get involved

ベトナム語

lôi công chưa để huynh nhúng tay vào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

brother lei, i admire you can do that

ベトナム語

lôi đệ, tôi rất ngưỡng mộ tài nghệ của đệ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,749,155,240 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK