検索ワード: lest (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

lest

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

lest not keep up ...

ベトナム語

kẻo không kịp...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

lest she appeared nak iai.

ベトナム語

kẻo bà nak iại xuất hiện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

be careful, lest you succeed.

ベトナム語

hãy cẩn thận, đừng để anh thành công đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

lest there fall any more harm on it.

ベトナム語

Để chống lại mọi sự huỷ hoại đối với nó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- only small words, lest they hear.

ベトナム語

- nói nhỏ thôi, kẻo người ta nghe thấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

lest coming suddenly he find you sleeping.

ベトナム語

e cho người về thình lình, gặp các ngươi ngủ chăng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

not of works, lest any man should boast.

ベトナム語

Ấy chẳng phải bởi việc làm đâu, hầu cho không ai khoe mình;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

the windows are shuttered lest she throw herself out.

ベトナム語

các cửa sổ có lắp chấn song để ngăn bả nhảy ra ngoài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

keep watch on yourself lest you, too, be tempted.

ベトナム語

chacố: giữmìnhtỉnh táo kẻo bị cám dỗ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

"make certain the body is dead, lest the head grow back.

ベトナム語

"phải bảo đảm phần thân đã chết, để cho cái đầu ko mọc lại."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

lest i forget, pick up grease, salt, flour and bacon.

ベトナム語

Đề phòng lỡ ta quên mất, hãy mua cả mỡ, muối, bột mì và thịt xông khói nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my mother's love led my parents to flee sparta lest i be discarded.

ベトナム語

nhưng ông bà bô đã chạy trốn khỏi sparta sau khi em bị vứt bỏ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

add thou not unto his words, lest he reprove thee, and thou be found a liar.

ベトナム語

chớ thêm chi vào các lời ngài. e ngài quở trách ngươi, và ngươi bị cầm nói dối chăng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

accuse not a servant unto his master, lest he curse thee, and thou be found guilty.

ベトナム語

chớ phao vu kẻ tôi tớ cho chủ nó, e nó rủa sả ngươi, và ngươi mắc tội chăng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

now, go, lest the prying eyes of florence see us together and question your already compromised character.

ベトナム語

bây giờ, đi đi, để mấy con mắt tò mò của florence không thấy chúng ta bên nhau và mấy câu hỏi của ngươi đang làm hại cho chính mình đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but let us recall also our lord's admonition... that we judge not, lest we be judged.

ベトナム語

nhưng chúng ta hãy cùng nhớ lấy lời răn của chúa, nếu không muốn bị phán xét thì đừng phán xét.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and let the priests also, which come near to the lord, sanctify themselves, lest the lord break forth upon them.

ベトナム語

dầu những thầy tế lễ đến gần Ðức giê-hô-va cũng phải giữ mình thánh sạch, kẻo ngài hại họ chăng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

be thou instructed, o jerusalem, lest my soul depart from thee; lest i make thee desolate, a land not inhabited.

ベトナム語

hỡi giê-ru-sa-lem, hãy chịu dạy dỗ, e rằng lòng ta chán bỏ ngươi, mà làm cho đất ngươi hoang vu, không người ở chăng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

and they said unto moses, speak thou with us, and we will hear: but let not god speak with us, lest we die.

ベトナム語

dân sự bèn nói cùng môi-se rằng: chính mình người hãy nói cùng chúng tôi thì chúng tôi sẽ nghe; nhưng cầu xin Ðức chúa trời chớ phán cùng, e chúng tôi phải chết chăng.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

英語

now, we're interested in why da vinci required the jew's body, and, lest you be tempted to feign further ignorance,

ベトナム語

bây giờ, chúng ta cần biết tại sao da vinci cần cái xác gã do thái và, ngươi sẽ không phải giả vờ là không biết gì hết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,046,170,900 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK