プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
(liam) hey.
này.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phim liam loan
phim han quick
最終更新: 2023-12-30
使用頻度: 1
品質:
liam neeson?
liam neeson ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
it's liam.
là liam gọi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
brendon and liam.
brendon and liam.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
your mother. liam.
mẹ con.liam.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- liam, here you go.
- liam, anh đây rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he is liam sterling.
quí ông đây là liam sterling.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
claire, this is liam.
claire, đây là liam.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
do you want to see liam?
con có muốn gặp gỡ liam không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i didn't say plus liam.
mình không có nói là thêm liam.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dr. liam fuller, is it not?
bác sĩ fuller, phải không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
his royal highness, prince liam.
hoàng tử liam.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- you have one message from... - liam.
- 'bạn có tin nhắn từ...' - 'liam.'
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
she wanted to tell me not to see liam.
bà ta muốn con ngừng gặp liam.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
you're a ruthless little cunt, liam.
mày là th? ng r? t vô luong tâm, liam tao thú th?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(liam) oh, it's a beautiful city.
oh, thành phố này thật đẹp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
liam said he found another hole out in the woods.
liam bảo là có tìm thấy một cái hố trong rừng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i wanted to ask you a few questions about liam fuller.
tôi muốn hỏi chị vài câu về ông liam fuller.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
all you have to do is wait for your brother to die and then kill liam.
tất cả những gì chú phải làm là chờ cho cha cháu chết và sau đó giết liam.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: