検索ワード: lick my butt (英語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

English

Vietnamese

情報

English

lick my butt

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

- my butt!

ベトナム語

- mông của tao!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

lick and fuck my butt

ベトナム語

liếm mông tôi

最終更新: 2023-08-21
使用頻度: 1
品質:

英語

kiss my butt!

ベトナム語

tôi ra lệnh cho các người với tư cách một sĩ quan cấp trên!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

ring, my butt!

ベトナム語

này thì nhẫn !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i hit my butt.

ベトナム語

chỉ húc vào thôi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

lick my boots!

ベトナム語

liếm giày của tôi đi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

who poke my butt? .

ベトナム語

ai chọc mông tôi vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- yeah, lick my twat.

ベトナム語

liếm lìn tôi đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

want to kiss my butt?

ベトナム語

muốn tôi hôn mông ông không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

so lick my butt and suck on my balls

ベトナム語

- fuck yeah! ♪ ♪ cho nên hãy liếm mông tao và nút bi tao ♪

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but i work my butt off.

ベトナム語

nhưng chú đã làm việc rất vất vả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it fell behind my butt!

ベトナム語

nó rơi xuống mông của tôi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i can't feel my butt.

ベトナム語

bố không còn cảm giác được mông mình nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

my butt's getting wet!

ベトナム語

mông tôi ướt rồi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and then you lick my armpit.

ベトナム語

và sau đó liếm nách em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

were you looking at my butt?

ベトナム語

anh đang nhìn mông em đấy à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- okay. did you just grab my butt?

ベトナム語

anh vừa vỗ vào mông tôi hả?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

can you not grab my butt so hard?

ベトナム語

đừng có bợ mông tôi chặt quá được không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

i'm just sitting on my butt.

ベトナム語

chỉ ngồi một chỗ ấy mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and i also have pimples on my butt.

ベトナム語

và ta còn có nhọt ở mông nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,772,780,132 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK