プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lieutenant colonel
trung tá
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 6
品質:
lieutenant colonel, sir.
- chào trung tá. - chào Đại tá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lt col lieutenant colonel
trung tá
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
call the lieutenant colonel.
gọi ông trung tá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- call the lieutenant colonel.
- kêu ông trung tá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
he was a lieutenant colonel.
hắn là một trung tá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ltc; lt col lieutenant colonel
trung tá
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
lc; l/c lieutenant colonel
phương tiện đổ quân đổ bộ, ca nô đổ bộ
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
lieutenant
trung úy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 25
品質:
lieutenant.
trung uý.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
lieutenant!
ng#432;#7901;i c#7911;a fbi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- colonel.
- vâng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm lieutenant-colonel podovski.
tôi là thiếu tá podovski.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i am lieutenant colonel bill django.
tôi là trung tá bill django.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lieutenant colonel cribbs for you, sir.
trung úy Đại tá cribbs gọi, thưa sếp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lieutenant colonel rhodes rolls! and...
Đây là lượt quay của trung tá rhodes, và...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
senior lieutenant general, colonel general
thượng tướng
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
go right on through, lieutenant colonel.
Đi thẳng vào trong đi trung tá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i have lieutenant colonel cameron on the line.
trung úy cameron đang nối đường dây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
i'm paid in the rank of lieutenant colonel.
tôi chỉ lãnh lương cấp tá.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: